Nghĩa Của Từ For - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /fɔ:,fə/

    Thông dụng

    Giới từ

    Thay cho, thế cho, đại diện cho
    to sit for Hanoi đại diện cho Hà nội (ở quốc hội...) to stand for a noun (ngôn ngữ học) thay cho một danh từ ( đại từ) he signed it for me anh ta ký cái đó thay tôi
    Ủng hộ, về phe, về phía
    to be for peace ủng hộ hoà bình hurrah for Vietnam hoan hô Việt nam, ủng hộ Việt nam
    Dành cho, để, với mục đích là
    for sale để bán for example; for instance ví dụ, chẳng hạn these are documents for high-ranking officials đây là tài liệu dành cho viên chức cao cấp
    Để lấy, để được
    to go for a car đi (để) gọi xe, đi (để) lấy xe to send for a doctor cho đi mời bác sĩ to fight for independence đấu tranh để giành độc lập to hunger for knowledge khao khát sự hiểu biết to exchange an old car for a new one đổi xe hơi cũ lấy xe hơi mới
    Đến, đi đến
    to leave for Haiphong đi đến Hải Phòng
    It's getting on for two o'clock
    Sắp đến hai giờ
    Cho
    to buy something for somebody mua cái gì cho ai I can shift for myself tôi có thể tự xoay sở lấy
    Vì, bởi vì
    for want of money vì thiếu tiền to live for each other sống vì nhau please do it for my sake mong anh làm điều đó vì tôi to avoid something for fear of accidents tránh cái gì vì sợ tai nạn for many reasons vì nhiều lẽ famous for something nổi tiếng vì cái gì
    Mặc dù
    for all that mặc dù tất cả những cái đó for all you say mặc dù những điều anh nói for all their modern weapons, the imperialism will be defeated mặc dù có vũ khí tối tân, bọn đế quốc vẫn sẽ bị đánh bại
    Đối với, về phần
    respect for one's teachers lòng kính trọng đối với các bậc thầy giáo
    It's too easy for him
    Điều đó quá dễ đối với hắn
    the machine is too heavy for me to lift cái máy nặng quá tôi nhấc không nổi for my part; as for me về phần tôi
    So với, đối với, theo tỷ lệ
    very tall for one's age rất cao lớn so với tuổi
    Trong (thời gian), được (mức là...)
    to last for an hour kéo dài trong một tiếng đồng hồ to walk for three kilometers đi bộ được ba kilômét we have worked here for six months chúng tôi làm việc ở đây đã được sáu tháng alas for him! thương thay cho nó! to be for it (từ lóng) phải bị trừng phạt to be not long for this world gần đất xa trời fie for shame! thẹn quá! nhục quá! for all I know trong chừng mực mà tôi biết for all the world đúng như, hệt như to look for all the world like a monkey trông hệt như một con khỉ for good mãi mãi, vĩnh viễn for certain

    Xem certain

    for the life of one

    Xem life

    not for the world! không đời nào! không khi nào! once for all

    Xem once

    there is nothing for it but

    Xem nothing

    too beautiful for words đẹp không tả được were it not (but, except) for your help, I could not finish it nếu không có sự giúp đỡ của anh, tôi không thể làm xong việc đó được what... for? để làm gì? what do you want it for? anh cần cái đó để làm gì?

    Liên từ (không đặt ở đầu câu)

    Vì, bởi vì, tại vì
    they don't go to the movies, for it rains cats and dogs họ không đi xem phim, vì trời mưa như trút nước
    Viết tắt của Free on rails
    (thương mại) người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng chất xong lên tàu hoả

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    conjunction
    as , as long as , because , being , considering , inasmuch as , now , since , whereas
    preposition
    after , as , beneficial to , concerning , conducive to , during , for the sake of , in contemplation of , in exchange for , in favor of , in furtherance of , in order to , in order to get , in place of , in pursuance of , in spite of , in the direction of , in the interest of , in the name of , notwithstanding , on the part of , on the side of , pro , supposing , to , to counterbalance , to go to , to the amount of , to the extent of , toward , under the authority of , with a view to , with regard to , with respect Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/For »

    tác giả

    Admin, Alexi, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » To Nghĩa Tiếng Việt Là Gì