Nghĩa Của Từ : Fork | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: fork Best translation match:
English Vietnamese
fork * danh từ - cái nĩa (để xiên thức ăn) - cái chĩa (dùng để gảy rơm...) - chạc cây - chỗ ngã ba (đường, sông) - (vật lý) thanh mẫu, âm thoa ((cũng) tuning fork) !fork of lightning - tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng * ngoại động từ - đào bằng chĩa, gảy bằng chĩa (rơm, rạ...) * nội động từ - phân nhánh, chia ngả =where the road forks+ ở chỗ con đường chia ngã; ở chỗ ngã ba đường !to fork out (over, upon) - (từ lóng) trao; trả tiền, xuỳ ra
Probably related with:
English Vietnamese
fork chĩa ; cái nĩa ; cây nĩa ; dĩa ; lâ ́ y ; mẫu dĩa ; ngã ba ; nhánh ; nĩa ; rãnh ; rẽ ; tho ;
fork chĩa ; cái nĩa ; cây nĩa ; dĩa ; lâ ́ y ; mẫu dĩa ; ngã ba ; nhánh ; nĩa ; rãnh ; rẽ ; tho ;
May be synonymous with:
English English
fork; branching; forking; ramification the act of branching out or dividing into branches
fork; crotch the region of the angle formed by the junction of two branches
fork; pitchfork lift with a pitchfork
fork; branch; furcate; ramify; separate divide into two or more branches so as to form a fork
May related with:
English Vietnamese
dung-fork * danh từ - chĩa dở phân
forked * tính từ - hình chạc (cánh); chia ngả, toè ra =a forked road+ đường chia hai ngả =a bird with a forked tail+ con chim có đuôi toè ra - có hai chân - hình chữ chi =forked lightning+ tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lắt léo, không chân thật, dối trá =to speak with a forked tongue+ nói một cách lắt léo
hay-fork * danh từ - cái chĩa để xóc dỡ cỏ khô
oyster fork * danh từ - nĩa (để) ăn sò
table-fork * danh từ - cái nĩa
toasting-fork * danh từ - cái nĩa để nướng bánh -(đùa cợt) thanh kiếm ((cũng) toasting-iron)
tuning-fork * danh từ - thanh mẫu, âm thoa
fork tone modulation - (Tech) biến điệu bằng âm thoa
fork-tail * danh từ - đuôi chẻ (chim)
forking * danh từ - sự chia nhánh
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Cái Nĩa Dịch Tiếng Anh