Nghĩa Của Từ : Freedom | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: freedom Best translation match:
English Vietnamese
freedom * danh từ - sự tự do; nền tự do =to fight for freedom+ đấu tranh giành tự do =freedom of speech+ tự do ngôn luận - quyền tự do (ra vào, sử dụng) =to give a friend the freedom of one's housw+ cho một người bạn quyền tự do sử dụng nhà mình - quyền tự quyết - sự miễn, sự khỏi phải, sự không có (khuyết điểm...) =freedom from tax+ sự miễn thuế =freedom from wants+ sự không bị thiếu thốn - sự thoải mái; sự xuề xoà, sự suồng sã =to take freedoms with somebody+ quá suồng sã với ai - đặc quyền (của một thành phố, một tổ chức...) - (vật lý) khả năng chuyển dộng
Probably related with:
English Vietnamese
freedom cho tự do ; có tự do ; của tự do ; do ngôn luận ; do ; lại tự do ; mang lại tự do ; mà sự tự do ; một mình một chợ ; nền tự do ; quyền tự do ; rượu ; sư ̣ tư ̣ do ; sự tư do ; sự tự chủ ; sự tự do ; sự tự do ấy ; thoát ; thoải mái ; tôi tự do ; tư ̣ do ; tồi tệ ; tự do ngôn luận thì ; tự do ngôn luận ; tự do thoát ; tự do ; và tự do ; vì tự do ; về tự do ; ¿ do nhü ; được tự do ; đến tự do ;
freedom cho tự do ; có tự do ; của tự do ; do ngôn luận ; do ; lại tự do ; mang lại tự do ; mà sự tự do ; một mình một chợ ; nền tự do ; quyền tự do ; rượu ; sư ̣ tư ̣ do ; sự tư do ; sự tự chủ ; sự tự do ; sự tự do ấy ; tha ; thoát ; thoải mái ; tôi tự do ; tư ̣ do ; tồi tệ ; tự do ngôn luận thì ; tự do ngôn luận ; tự do thoát ; tự do ; và tự do ; vì tự do ; về tự do ; ¿ do nhü ; đãng ; được tự do ; đến tự do ;
May be synonymous with:
English English
freedom; exemption immunity from an obligation or duty
May related with:
English Vietnamese
freedom ride * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đi vậm động chống phân biệt chủng tộc (bằng xe buýt, về miền Nam)
degree of freedom - (Econ) Bậc tự do (df) + Số lượng các thông tin có thể thay đổi một cách độc lập với nhau.
freedom of entry - (Econ) Tụ do nhập ngành. + Khả năng của một công ty mới gia nhập một thị trường hàng hoá và dịch vụ. Nếu hoàn toàn không có các HÀNG RÀO GIA NHẬP thì việc gia nhập là tự do.
freedom fighter * danh từ - chiến sự đấu tranh cho tự do
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Freedom Dịch Tiếng Anh