Nghĩa Của Từ Fresh - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /freʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...)
    Tươi tắn, mơn mởn
    fresh paint sơn còn ướt
    Còn rõ rệt, chưa phai mờ
    fresh memories những kỷ niệm chưa phai mờ
    Trong sạch, tươi mát, mát mẻ (không khí...)
    first fresh dreams những giấc mơ đầu tươi mát
    Mới
    to begin a fresh chapter bắt đầu một chương mới fresh news tin mới
    Vừa mới tới, vừa mới ra; non nớt, ít kinh nghiệm
    a fresh hand một anh chàng thiếu kinh nghiệm
    Không mặn, không chát (bơ...); ngọt (nước)
    fresh water nước ngọt
    Khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi
    as fresh as paint rất khoẻ as fresh as a daisy tươi như hoa to feel fresh after six sets of ping-pong cảm thấy khoẻ khoắn sau khi chơi sáu ván bóng bàn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vừa mới có sữa (bò cái sau khi đẻ)
    Vừa mới đến từ một nơi nào
    fresh from school vừa mới tốt nghiệp ở trường ra

    Danh từ

    Lúc tươi mát, lúc mát mẻ
    in the fresh of the morning vào lúc tươi mát của buổi sáng
    Dòng nước trong mát

    Động từ

    Cấu trúc từ

    to break fresh ground
    đưa ra sáng kiến
    fresh blood
    người hay có sáng kiến
    to fresh out of sth
    vừa mới tiêu thụ hết cái gì

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngọt (nước)
    sạch
    fresh air không khí sạch fresh air không khí trong sạch fresh air duct ống dẫn khí sạch fresh air flue ống dẫn khí sạch fresh air inlet lỗ khí sạch vào fresh air intake lỗ khí sạch vào fresh air louvers cửa chớp thông khí sạch fresh oil dầu sạch fresh sewage nước thải sạch fresh water nước sạch

    Kinh tế

    còn ướt
    tươi
    fresh bean đỗ tươi fresh county-style pork sausage xúc xích nông thôn tươi từ thịt lợn fresh egg trứng tươi fresh fish cá tươi fresh food compartment phòng để thực phẩm tươi fresh fruit market sự bán hoa quả tươi fresh meat thịt tươi fresh pork thịt lợn tươi fresh sausage xúc xích tươi fresh sausage meat thịt tươi làm giò fresh-grain caviar trứng cá dạng hạt tươi semi-fresh egg trứng tươi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    beginning , brand-new , comer , contemporary , crisp , crude , current , different , gleaming , glistening , green * , hot * , hot off the press , immature , just out , late , latest , mint * , modern , modernistic , natural , neoteric , newborn , newfangled * , novel , now , original , radical , raw , recent , sparkling , state-of-the-art , the latest , this season’s , unconventional , unprocessed , unseasoned , untouched , unusual , up-to-date , virginal , what’s happening , young , youthful , added , another , auxiliary , else , extra , farther , further , increased , more , new , other , renewed , supplementary , bracing , bright , brisk , clean , clear , colorful , cool , definite , fair , invigorating , not stale , pure , quick , sharp , spanking , stiff , stimulating , sweet , uncontaminated , unpolluted , vivid , active , alert , blooming , bouncing , bright-eyed , bushy-tailed , chipper * , dewy , florid , glowing , good , hardy , invigorated , keen , like new , lively , refreshed , rehabilitated , relaxed , relieved , rested , restored , revived , rosy , ruddy , sprightly , spry , stimulated , undimmed , unfaded , unused , unwearied , unwithered , verdant , vigorous , vital , wholesome , artless , callow , tenderfooted , uncultivated , unpracticed , unskilled , untrained , untried , unversed , bold , cheeky * , disrespectful , familiar , flip * , flippant , forward , impertinent , impudent , insolent , nervy * , pert , presumptuous , rude , saucy * , smart * , smart-alecky , snippy * , wise , innovative , inventive , newfangled , unfamiliar , unprecedented , creamy , peaches-and-cream , assuming , assumptive , audacious , boldfaced , brash , brazen , cheeky , contumelious , malapert , nervy , overconfident , presuming , pushy , sassy , saucy , smart , additional , anew , breezy , chipper , energetic , green , healthy , hot , inexperienced , racy , straight , striking , succulent , unspoiled , verdure , vernal , vibrant

    Từ trái nghĩa

    adjective
    old , stale , tired , used , exhausted , lifeless , unenergetic , worn , experienced , gentle , kind , polite Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Fresh »

    tác giả

    Admin, ngoc hung, Thuha2406, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Viết Hai Từ đồng Nghĩa Một Từ Trái Nghĩa Với Khỏe Khoắn