Nghĩa Của Từ Friend - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/frend/
Thông dụng
Danh từ
Người bạn
Người quen sơ, ông bạn
Người ủng hộ, người giúp đỡ
Cái giúp ích
self-reliance is one's best friend dựa vào sức mình là điều tốt nhất( số nhiều) bà con thân thuộc
( Friend) tín đồ Quây-cơ
Ngoại động từ
(thơ ca) giúp đỡ
Cấu trúc từ
to be friends with
To keep friends with
Thân vớia friend in need is a friend indeed
Trong cơn hoạn nạn mới biết bạn bè/bạn hiềnChuyên ngành
Xây dựng
bạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
acquaintance , ally , alter ego , associate , bosom buddy , buddy , chum * , classmate , cohort , colleague , companion * , compatriot , comrade , consort , cousin , crony , familiar , intimate , mate , pal , partner , playmate , roommate , schoolmate , sidekick , soul mate * , spare * , well-wisher , accomplice , adherent , advocate , backer , partisan , patron , supporter , amigo , brother , chum , confidant , confidante , benefactor , contributor , sponsor , ami , amie , amiga , attendant , bon ami , bonne amie , boon companion , catercousin , compadre , companion , compeer , confr Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Friend »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng
tác giả
Tôi là ai, em là ai?, Admin, Luong Nguy Hien, Khách, Ngọc Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Friend Danh Từ Là Gì
-
Friend - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bản Dịch Của Friend – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Friend Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
FRIEND - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Friend Danh Từ Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Friend | Vietnamese Translation
-
"friend" Là Gì? Nghĩa Của Từ Friend Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Danh Từ Của Friend Là Gì - Quang An News
-
Friend Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì
-
Tính Từ Của Friend
-
Friend Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
“I Love You My Friends” Có Nghĩa Là Gì? Hĩa Là Gì? My Friend ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'friend' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
35 Từ đồng Nghĩa Với Friend Bằng Tiếng Anh