Nghĩa Của Từ : Function | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: function Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: function Best translation match: | English | Vietnamese |
| function | * danh từ - chức năng =procreative function+ chức năng sinh sản - ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm =the functions of a judge+ nhiệm vụ của quan toà - buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng - (toán học) hàm, hàm số - (hoá học) chức * nội động từ+ (functionate) /'fʌɳkʃneit/ - hoạt động, chạy (máy) - thực hiện chức năng |
| English | Vietnamese |
| function | buổi họp mặt ; buổi lễ ; c năng ; chư ́ c năng ; chức năng của ; chức năng nào ; chức năng thú ; chức năng ; chức năng đó ; chứng năng ; ha ̀ m mơ ́ i ; ha ̀ m mơ ́ ; hoạt của ; hoạt động ; hàm của ; hàm số ; hàm ; khả năng hoạt động ; khả năng ; kết ; nhiệm vụ ; phương trình ; phụ thuộc ; thức chung ; tính năng ; tắc ; tố ; vai trò ; vận hành ; vệ sĩ ; xoay xở ; đặc tính ; đặt trước ; ̀ chư ́ c năng ; ́ c năng ; |
| function | buổi họp mặt ; buổi lễ ; c năng ; chư ́ c năng ; chức năng của ; chức năng nào ; chức năng thú ; chức năng ; chức năng đó ; chức ; chứng năng ; ha ̀ m mơ ́ ; hay không ; hay ; hoạt của ; hoạt ; hoạt động ; hàm của ; hàm số ; hàm ; khả năng hoạt động ; khả năng ; kết ; nhiệm chức ; nhiệm vụ ; phương trình ; phụ thuộc ; thi ; thưa ; thức chung ; tính năng ; tắc ; tố ; vai trò ; vận hành ; vệ sĩ ; xoay xở ; đặc tính ; đặt trước ; ̀ chư ́ c năng ; ́ c năng ; |
| English | English |
| function; map; mapping; mathematical function; single-valued function | (mathematics) a mathematical relation such that each element of a given set (the domain of the function) is associated with an element of another set (the range of the function) |
| function; purpose; role; use | what something is used for |
| function; office; part; role | the actions and activities assigned to or required or expected of a person or group |
| function; affair; occasion; social function; social occasion | a vaguely specified social event |
| function; procedure; routine; subprogram; subroutine | a set sequence of steps, part of larger computer program |
| function; go; operate; run; work | perform as expected when applied |
| function; serve | serve a purpose, role, or function |
| function; officiate | perform duties attached to a particular office or place or function |
| English | Vietnamese |
| functional | * tính từ - (như) functionary - (toán học) (thuộc) hàm, (thuộc) hàm số =a functional equation+ phương trình hàm - (hoá học) (thuộc) chức |
| functionalism | * danh từ - thuyết chức năng |
| functionally | * phó từ - theo chức năng; về mặt chức năng |
| functionate | * danh từ - chức năng =procreative function+ chức năng sinh sản - ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm =the functions of a judge+ nhiệm vụ của quan toà - buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng - (toán học) hàm, hàm số - (hoá học) chức * nội động từ+ (functionate) /'fʌɳkʃneit/ - hoạt động, chạy (máy) - thực hiện chức năng |
| abnormal function | - (Tech) chức năng/hàm số bất thường |
| absolute value function | - (Tech) hàm số trị tuyệt đối |
| actuating transfer function | - (Tech) chức năng chuyển động tác |
| adaptation function | - (Tech) chức năng thích ứng |
| admissible function | - (Tech) hàm số chấp nhận được [NB] |
| advanced function | - (Tech) hàm số cấp cao |
| ambiguity function | - (Tech) hàm số nhập nhằng/bất thường |
| analytical-function generator | - (Tech) bộ tạo hàm giải tích |
| autocorrelation function | - (Tech) hàm số tự tương quan |
| basis function | - (Tech) hàm số gốc |
| built-in function | - (Tech) cơ năng cài sẵn; hàm cài sẵn |
| computable function | - (Tech) hàm số khả tính |
| computational built-in function | - (Tech) hàm số càl sẵn tính toán |
| control function | - (Tech) hàm điều khiển; cơ năng điều khiển |
| electronic function generator | - (Tech) bộ tạo hàm số loại điện tử |
| ergodic function | - (Tech) hàm thiên lịch, hàm ergôddic |
| error function | - (Tech) hàm sai số |
| exponential function | - (Tech) hàm số số mũ, hàm số lũy thừa |
| fermi function | - (Tech) hàm số Fermi |
| forward transfer function | - (Tech) hàm số chuyển thuận |
| frequency function | - (Tech) hàm tần số |
| function abstraction | - (Tech) hàm trừu tượng |
| function box | - (Tech) hộp cơ năng |
| function button | - (Tech) nút cơ năng |
| function character | - (Tech) ký tự cơ năng |
| function code | - (Tech) mã cơ năng |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Function Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Function Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
FUNCTION - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Function Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Function Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"Chức Năng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ Function - Từ điển Anh - Việt
-
Function Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
FUNCTION Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Function - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Functions | Vietnamese Translation
-
Function«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Câu Hỏi: Function động Từ Có Nghĩa Là Gì ạ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'function' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bài 2: Cấu Trúc Câu Cơ Bản Nhất Trong Tiếng Anh (VF 1 & 2)