Nghĩa Của Từ Game - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/geim/
Thông dụng
Danh từ
Trò chơi
( số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu
Olympic Games Thế vận hội, Đại hội thể thao thế giới, Đại hội thể thao OlympichVán (bài, cờ...)
to win four games in the first set thắng bốn ván trong trận đầuTrò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá, mánh khoé
to have a game with somebody trêu chọc, chế nhạo ai to make game of somebody đùa cợt ai, chế nhạo ai, giễu ai none of your games! đừng có giở trò láu cá của anh ra!Ý đồ, mưu đồ
to play someone's game vô tình giúp ai thực hiện được ý đồ của người ta to spoil someone's game làm hỏng mưu đồ của aiThú săn; thịt thú săn
big game thú săn lớn (hổ, sư tử, voi... chẳng hạn)(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm
Con vật bị săn, con vật bị dồn; người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi
fair game vật (người) có thể bị theo đuổi tấn công một cách chính đáng forbidden game vật (người) mà ta không có quyền theo đuổi tấn côngBầy (thiên nga)
to beat sb at his own game đánh bại sở trường của ai a game that two can play, two can play at that game trò bịp bợm có thể bị chính nạn nhân giáng trả to play a waiting game cố tình trì hoãn để đợi cơ hội thuận lợi hơnNội động từ
Mạo hiểm, liều lỉnh
Tính từ
Như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ
a game little fellow một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ to die game chết anh dũngCó nghị lực
to be game for anything có nghị lực làm bất cứ cái gìBị bại liệt (chân, tay); què, thọt
Cấu trúc từ
to be off one's game
(thể dục,thể thao) không sung sứcto be on the game
bị dính líu vào những việc nhục nhãto play a cat-and-mouse game with sb
chơi trò mèo vờn chuột với ai, lập lờ đánh lận con đen với aito give the game away
làm lộ bí mậta mug's game
việc làm ngu xuẩnthe luck of the game
vận may rủi (ngược lại với tài trí)to fly at higher games
có những tham vọng cao hơnto have the game in one's hand
nắm chắc thắng lợi trong tay; làm chủ được cuộc đấuto play the game
chơi đúng luật lệ, hành động ngay thẳngthe game is yours
anh thắng cuộcthe game is not worth the candle
việc làm lợi chẳng bõ công; thu không bù chithe game is up
việc làm đã thất bạiHình Thái Từ
- Ved : Gamed
- Ving: Gaming
Chuyên ngành
Toán & tin
trò chơi
abstract game trò chơi trừu tượng business game trò chơi thương mại completely mixed game trò chơi hỗn hợp hoàn toàn completely reduced game trò chơi thu hẹp hoàn toàn computer game trò chơi máy tính computer game trò chơi vi tính concave game trò chơi lõm constrained game trò chơi có ràng buộc convex game trò chơi lồi cooperative game trò chơi hợp tác eluding game trò chơi chạy trốn fair game trò chơi sòng phẳng fixed sample-size game trò chơi có cỡ cố định game card cạc trò chơi game card thẻ mạch trò chơi game cartridge hộp trò chơi game chip chip trò chơi game chip vi mạch trò chơi game console bàn giao tiếp trò chơi game control adapter bộ điều khiển trò chơi Game Control Adapter GCA bộ điều hợp điều khiển trò chơi Game Control Adapter GCA bộ thích ứng điều khiển trò chơi game of chance trò chơi may rủi game of Nim trò chơi Nim game playing program chương trình trò chơi game port cổng trò chơi game rule quy tắc trò chơi game tree cây trò chơi game ware phần mềm trò chơi GCA (GameControl Adapter) bộ điều hợp điều khiển trò chơi imitation game trò chơi bắt trước majority game trò chơi nhiều người matrix game trò chơi ma trận minorant game trò chơi hàm non multi-person game trò chơi nhiều người network game trò chơi trên mạng non-cooperative game trò chơi không hợp tác on-line game trò chơi trực tuyến polyhedral game trò chơi đa diện positional game trò chơi vị trí pursuit-evasion game trò chơi đuổi chạy solution of a game cách giải một trò chơi strategy for a game chiến lược của một trò chơi strictly determined game trò chơi xác định two-person game trò chơi hai người value of a game trick giá trị của trò chơi video game trò chơi video video game system ("familycomputer") hệ thống trò chơi video gia đình violent (computer, video) game trò chơi bạo lực worth of a game giá của trò chơi zero-sum game trò chơi (có) tổng khôngXây dựng
trò (chơi)
Kinh tế
con thú săn
thịt thú săn
trò chơi
constant-sum game trò chơi tổng không đổi game in economics trò chơi trong kinh tế game in strategic form trò chơi dạng chiến lược game of complete information trò chơi với thông tin đầy đủ game of imperfect information trò chơi với thông tin không hoàn hảo game of imperfect recall trò chơi không nhỡ quyết định bước trước game of incomplete information trò chơi với thông tin không đầy đủ game of perfect information trò chơi với thông tin hoàn hảo game of perfect recall trò chơi có nhớ các quyết định trước management game trò chơi quản lý non cooperative game trò chơi không hợp tác non-zero sum game trò chơi tổng không bằng không non-zero-sum game trò chơi được mất không ngang nhau rules of the game quy tắc của trò chơi zero-sum game trò chơi được mất ngang nhau zero-sum game trò chơi tổng bằng khôngtrò chơi (cuộc cạnh tranh trong kinh doanh)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
bold , courageous , dauntless , desirous , disposed , dogged , eager , fearless , gallant , hardy , heroic , inclined , interested , intrepid , nervy * , persevering , persistent , plucky * , prepared , ready , resolute , spirited , spunky , unafraid , unflinching , up for , valiant , valorous , ailing , bad , crippled , deformed , disabled , incapacitated , injured , lame , maimed , weak , audacious , doughty , fortitudinous , mettlesome , plucky , stout , stouthearted , undaunted , acquiescent , agreeable , mindednoun
adventure , amusement , athletics , business , distraction , diversion , enterprise , festivity , frolic , fun , jest , joke , lark , line , merriment , merrymaking , occupation , pastime , plan , play , proceeding , pursuit , recreation , romp , scheme , sport , sports , undertaking , competition , contest , match , meeting , round , tournament , chase , fish , fowl , kill , meat , prey , quarry , ravin , victim , wild animals , butt , derision , design , device , hoax , object of ridicule , ploy , practical joke , prank , stratagem , strategy , tacticverb
gamble , lay , play , wagerTừ trái nghĩa
adjective
afraid , cautious , cowardly , disinclined , fearful , unprepared , unready , unwilling , able , capable , working Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Game »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Admin, Luong Nguy Hien, Khách, ho luan, Trang , Thuha2406 Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ Game Là Gì
-
Game - Wiktionary Tiếng Việt
-
"game" Là Gì? Nghĩa Của Từ Game Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
GAME - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Game
-
Ý Nghĩa Của Game Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Game Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Trò Chơi điện Tử – Wikipedia Tiếng Việt
-
Game Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Game On Là Gì - Nghĩa Của Từ Game On - Học Tốt
-
Tổng Hợp Tất Cả Thuật Ngữ Game Mà Game Thủ Nên Biết
-
EXP Là Gì? Ý Nghĩa EXP Trong Game Và Các Lĩnh Vực Khác
-
" Video Game Là Gì ? Nghĩa Của Từ Video Game Trong Tiếng Việt
-
"Game" Thực Sự Là Gì?
-
Game Thủ Tiếng Anh Là Gì