Nghĩa Của Từ : Gan Dạ | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: gan dạ Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: gan dạ Best translation match: | Vietnamese | English |
| gan dạ | * adj - brave, dauntless |
| Vietnamese | English |
| gan dạ | gut ; brave ; braver ; courageous ; fearless ; tough man ; tough ; |
| gan dạ | brave ; braver ; courageous ; fearless ; gut ; the fearless ; tough man ; tough ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Gan Dạ Nghĩa Tiếng Anh
-
GAN DẠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ GAN DẠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gan Dạ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Gan Dạ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Gan Dạ Bằng Tiếng Anh
-
GAN DẠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Gan Dạ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Từ điển Việt Anh "gan Dạ" - Là Gì?
-
Fearlessly | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Cả Gan - Can Trường - Tiền Phong
-
Gan Dạ Là Gì, Nghĩa Của Từ Gan Dạ | Từ điển Việt