Nghĩa Của Từ Gan Lì - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
(Khẩu ngữ) gan đến mức như trơ ra, không còn biết sợ là gì
thằng bé gan lì Đồng nghĩa: gan liền Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Gan_l%C3%AC »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Gan Lì Là Từ Loại Gì
-
Gan Lì - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gan Lì Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Gan Lì Là Gì, Nghĩa Của Từ Gan Lì
-
Gan Lì Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "gan Lì" - Là Gì?
-
Từ Gan Lì Có Nghĩa Là Gì - Hàng Hiệu
-
'gan Lì' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Các Chỉ Số Xét Nghiệm Sinh Hóa Máu | Vinmec
-
Lý Thuyết – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chỉ Số Xét Nghiệm GGT Khi Nào đáng Lo Ngại? | Medlatec
-
Xét Nghiệm SGOT Có Mục đích Gì? | Vinmec
-
Các Chỉ Số Xét Nghiệm Máu Và ý Nghĩa Trong Chẩn đoán | TCI Hospital
-
Top 10 Cách Hạ Men Gan Ngay Tại Nhà Hiệu Quả
-
Vàng Da Sơ Sinh: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu, điều Trị & Phòng Ngừa