Nghĩa Của Từ Gắng Công - Từ điển Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
bỏ công sức nhiều hơn bình thường để làm
gắng công học tập gắng công đợi chờ Đồng nghĩa: gắng sức Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/G%E1%BA%AFng_c%C3%B4ng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Gắng Công
-
Gắng Công - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gắng Công Là Gì, Nghĩa Của Từ Gắng Công | Từ điển Việt
-
'gắng Công' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Gắng Công Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "gắng Công" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Gắng Công Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Gắng Công Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Gắng Công Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Gắng Công - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Gắng Công - BAOMOI.COM
-
PHÒNG KHÁM BS PHẠM GẮNG CÔNG - Hồ Sơ Sức Khỏe
-
Cơm Cha áo Mẹ Chữ Thầy Gắng Công Mà Học Có Ngày Thành Danh...
-
Tin Tức Sự Kiện - Cổng Thông Tin điện Tử Sở Y Tế Hà Nội
-
Cố Gắng “cai” Khí đốt Nga, Nhiều Ngành Công Nghiệp ở Châu Âu Lao ...