Nghĩa Của Từ : Gạo Lứt | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: gạo lứt Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
gạo lứt | wholegrain rice ; |
gạo lứt | wholegrain rice ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Gạo Lứt Dịch Tiếng Anh
-
Gạo Lức Bằng Tiếng Anh - Brown Rice - Glosbe
-
Gạo Lứt - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
GẠO LỨT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Gạo Lức Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Dịch Song Ngữ - Gạo Lức - Cồ Việt
-
Gạo Lứt Tiếng Anh Là Gì
-
Gạo Lứt Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì? Có Tốt Hay Không? Và Giá Bao Nhiêu ...
-
Gạo Lứt Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì? Có Tốt Không? Giá Bao Nhiêu Tiền ...
-
Gạo Lứt Tiếng Anh Là Gì
-
Gạo Lứt Tiếng Anh Là Gì
-
BỘT GẠO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển