Nghĩa Của Từ : Genius | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: genius Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
genius | * danh từ, số nhiều geniuses - (không có snh) thiên tài, thiên tư =a poet of genius+ nhà thơ thiên tài =to have a genius for mathematcs+ có thiên tài về toán học - người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài - (thường) dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La-mã) - tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...) - liên tưởng; cảm hứng - (số nhiều genii) thần =good genius+ thần thiện =evil genius+ thần ác |
English | Vietnamese |
genius | chí lý ; chút trực giác ; hay thiên tài ; hay tuyệt ; hay ; hạng ; học giỏi ; minh ; một thiên tài ; ngốc ; nhà thiên tài ; những ; thiên ta ; thiên tài hay ; thiên tài luôn ; thiên tài nào ; thiên tài nào đó ; thiên tài ; thiên tài à ; thiên tài được ; thiên ; thông minh ; thông thái ; thần ; trí thông minh ; tuyệt vời ; tài ba ; tài năng thiên ; tài năng ; tài ; đúng là thiên tài ; đặc ; |
genius | chí lý ; chút trực giác ; giâ ; hay thiên tài ; hay tuyệt ; hay ; i giâ ; khôn ; lôi ; minh ; một thiên tài ; ngốc ; nho ; nhà thiên tài ; thiên ta ; thiên tài hay ; thiên tài luôn ; thiên tài nào ; thiên tài nào đó ; thiên tài ; thiên tài à ; thiên tài được ; thiên ; thông minh ; thông thái ; thần ; trí thông minh ; tuyệt vời ; tài ba ; tài năng thiên ; tài năng ; tài ; đúng là thiên tài ; đặc ; |
English | English |
genius; brain; brainiac; einstein; mastermind | someone who has exceptional intellectual ability and originality |
genius; brilliance | unusual mental ability |
genius; ace; adept; champion; hotshot; maven; mavin; sensation; star; superstar; virtuoso; whiz; whizz; wiz; wizard | someone who is dazzlingly skilled in any field |
genius; wizardry | exceptional creative ability |
genius; flair | a natural talent |
English | Vietnamese |
genius | * danh từ, số nhiều geniuses - (không có snh) thiên tài, thiên tư =a poet of genius+ nhà thơ thiên tài =to have a genius for mathematcs+ có thiên tài về toán học - người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài - (thường) dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La-mã) - tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...) - liên tưởng; cảm hứng - (số nhiều genii) thần =good genius+ thần thiện =evil genius+ thần ác |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Genius Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Genius Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Genius - Từ điển Anh - Việt
-
"genius" Là Gì? Nghĩa Của Từ Genius Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Genius Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Genius
-
[Genius Là Gì?] Sự Khác Biệt Tạo Nên Những Nhà Thiên Tài!
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'genius' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Genius Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Genius Là Gì? Sự Khác Biệt Tạo Nên Những Nhân Tài Tương Lai
-
'genius' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
GENIUS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Genius Là Gì - Làm Cha Cần Cả đôi Tay
-
Genius Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Genius" | HiNative