Nghĩa Của Từ Get Out - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Kỹ thuật chung

    thoát ra
    tách ra

    Kinh tế

    baán một khoản đầu tư

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    alight , avoid , beat it * , begone , be off , break out , bug off * , buzz off , clear out , decamp , depart , dodge , duck , egress , evacuate , evade , exit , extricate oneself , flee , fly , free oneself , go , hightail , kite * , leave , make tracks , run away , scram * , shirk , shun , skedaddle * , split , take a hike , take off , vacate , vamoose * , withdraw , get

    Từ trái nghĩa

    verb
    capture , grab , seize Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Get_out »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Get Out Có Nghĩa Là Gì