Nghĩa Của Từ Get Up - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Thông dụng
Thức dậy
Hóa học & vật liệu
mang lên
Kỹ thuật chung
đưa lên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
arise , ascend , awake , awaken , climb , increase , move up , pile out * , rise , rise and shine * , roll out , scale , spring out , stand , turn out , uprise , upspring , get Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Get_up »Từ điển: Hóa học & vật liệu
tác giả
Admin, dzunglt, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Get Up Có Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Get Up Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Get Up Là Gì
-
Get Up Là Gì ? - Dịch Thuật Hanu
-
GET UP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Phân Biệt 'wake Up' Và 'get Up' - VnExpress
-
Get-up Là Gì, Nghĩa Của Từ Get-up | Từ điển Anh - Việt
-
Get-up Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Get Up With Là Gì - Thả Rông
-
Phân Biệt Get Up, Get Sth Up - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Get-up, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ - Từ điển Glosbe
-
Get Up Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
PHÂN BIỆT NHẦM LẪN GIỮA WAKE UP VÀ GET UP - IES Education
-
Get Up To Là Gì