Nghĩa Của Từ Giả Vờ - Từ điển Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
làm ra vẻ như thế nào đó, nhằm cho người ta tưởng thật là như thế
giả vờ say rượu khóc giả vờ nằm im giả vờ ngủ Đồng nghĩa: giả bộ, giả đò, giả tảng, làm bộ Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Gi%E1%BA%A3_v%E1%BB%9D »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Chả Vờ Hay Giả Vờ
-
Chả Vờ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Giả Vờ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 15 Giả Vờ Hay Trả Vờ 2022
-
Trả Vờ Nghĩa Là Gì?
-
'vờ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Chả Vờ - Wiktionary Tiếng Việt - MarvelVietnam
-
GIẢ VỜ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sử Dụng 10 Từ Hay Sai Chính Tả Trong Tiếng Việt Thế Nào Cho Chuẩn
-
Đàn ông Hay Giả Vờ 'lên đỉnh' Hơn Phụ Nữ - VnExpress Đời Sống
-
Là Phụ Nữ Phải Biết Giả Vờ Khờ Dại? - Báo Bình Dương Online
-
Giả Vờ Thôi (Lyrics Video) | Bảo Anh - YouTube
-
Giả Vờ Thương Anh Được Không - Chu Bin (Audio Official) - YouTube