Nghĩa Của Từ Giếng Khơi - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
giếng lấy nước phục vụ sinh hoạt, được đào và khơi sâu xuống lòng đất, có bờ thành xây vững chắc.
Đồng nghĩa: giếng thơi Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Gi%E1%BA%BFng_kh%C6%A1i »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Giếng Khơi Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "giếng Khơi" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Trung "giếng Khơi" - Là Gì?
-
Giếng Khơi
-
Giếng Khơi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Giếng Khơi Là Gì - Bách Khoa Tri Thức
-
'giếng Khơi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'giếng Khơi' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nước Giếng Khơi Là Gì ? Cách Lọc Nước Giếng Nước đơn Gi N
-
Giếng Khơi Nghĩa Là Gì?
-
Từ Giếng Khơi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cần Biết Thêm Thông Tin Xin Vui Lòng Liên Hệ Với Trung Tâm Nước ...
-
Đàn ông Nông Nổi Giếng Khơi đàn Bà Sâu Sắc Như Cơi đựng Trầu
-
Đàn ông Nông Nổi Giếng Khơi đàn Bà Sâu Sắc ... - Wordswithmeaning
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'giếng' : NAVER Từ điển Hàn-Việt