Nghĩa Của Từ Giống Nòi - Từ điển Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
toàn thể nói chung những người có cùng gốc rễ tổ tiên lâu đời, gồm nhiều thế hệ nối tiếp nhau; thường dùng để chỉ dân tộc
cùng chung một giống nòi vẻ vang giống nòi Đồng nghĩa: nòi giống Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Gi%E1%BB%91ng_n%C3%B2i »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Giống Nòi Hay Giống Nòi
-
Từ Điển - Từ Giống Nòi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Giống Nòi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "giống Nòi" - Là Gì?
-
Giống Nòi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Giống Nòi Bằng Tiếng Việt
-
Giống Nòi Hỗn Huyết Và Sự Dung Hội Đông-Tây - Tạp Chí Tia Sáng
-
Vì Chất Lượng Giống Nòi - Báo Thanh Niên
-
Mua Bán Trứng Người Là Vi Phạm Pháp Luật, đạo đức, Chuẩn Mực ...
-
CHẤT LƯỢNG DÂN SỐ, TRÁCH NHIỆM GIỐNG NÒI
-
Mua Bán Trứng Người: Vi Phạm Pháp Luật, đạo đức Và Chuẩn Mực ...
-
Hiến Pháp 1946 Việt Nam Dân Chủ Cộng Hòa
-
Tan Máu Bẩm Sinh - Nỗi Lo Chất Lượng Giống Nòi - Viện Huyết Học
-
Con Cáo Và Tổ Ong
-
Giống Nòi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky