Nghĩa Của Từ : Globally | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: globally Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
globally | * phó từ - toàn bộ, tổng thể |
English | Vietnamese |
globally | biến toàn cầu ; của toàn cầu ; khắp toàn cầu ; rộng ra toàn cầu ; rộng ra toàn cầu đi ; toàn cầu ; toàn thế giới ; trên phạm vi toàn thế giới ; trên quy mô toàn cầu ; trên toàn cầu ; trên toàn thế giới ; địa cầu ; |
globally | biến toàn cầu ; khắp toàn cầu ; rộng ra toàn cầu ; rộng ra toàn cầu đi ; toàn cầu ; toàn thế giới ; trên quy mô toàn cầu ; trên toàn cầu ; trên toàn thế giới ; địa cầu ; |
English | English |
globally; internationally | throughout the world |
English | Vietnamese |
global area network (gan) | - (Tech) mạng diện tổng thể, mạng toàn vùng, mạng toàn cầu |
global bus | - (Tech) mẫu tuyến chung |
global character | - (Tech) mẫu tự đại biểu, ký tự đại biểu |
global communication system | - (Tech) hệ thống truyền thông toàn cầu |
global descriptor table (gdt) | - (Tech) bảng diễn tả toàn bộ |
global information system (gis) | - (Tech) hệ thống thông tin toàn cầu |
global positioning system (gps) | - (Tech) hệ thống định vị toàn cầu |
global processor | - (Tech) bộ xử lý chung |
global system | - (Tech) hệ thống (truyền thông vệ tinh) toàn cầu [ĐL] |
global telecom(munication) | - (Tech) viễn thông toàn cầu |
global variable | - (Tech) biến số chung, biến toàn cục |
globalism | * danh từ - xem globalization |
globalize | * ngoại động từ - biến thành toàn cầu - áp dụng cho cả thế giới |
globally | * phó từ - toàn bộ, tổng thể |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Toàn Cầu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Toàn Cầu Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
TOÀN CẦU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Toàn Cầu In English - Glosbe Dictionary
-
Toàn Cầu«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
TRÊN TOÀN CẦU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TOÀN CẦU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Toàn Cầu Hóa" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Xu Thế Toàn Cầu Hóa Trên Thế Giới Là Hệ Quả Của Yếu Tố Nào?
-
Công Dân Toàn Cầu Tiếng Anh Là Gì? - My Blog
-
Học Tiếng Anh - Pearson
-
Quan Niệm Học Ngoại Ngữ Trong Thời đại Toàn Cầu Hóa
-
Vai Trò Gây Tranh Cãi Của Tiếng Anh - FPT Education
-
Tiếng Anh Công Dân Toàn Cầu - Tổng Quan Chương Trình - YOURE
-
Toàn Cầu Hóa Tiếng Anh Là Gì