Nghĩa Của Từ Gồng Gánh - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
mang chuyển đồ đạc bằng quang gánh (nói khái quát)
gồng gánh hàng đi chợ Đồng nghĩa: gánh gồngDanh từ
(Ít dùng) như quang gánh
gồng gánh, thúng mủng ngổn ngang Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/G%E1%BB%93ng_g%C3%A1nh »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Gồng Gánh Là Gì
-
Gồng Gánh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gồng Gánh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Trung "gồng Gánh" - Là Gì?
-
Gồng Gánh
-
'gồng Gánh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Gồng Gánh Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Gánh Gồng Là Gì
-
Gồng Gánh Là Từ Ghép Tổng Hợp Hay đẳng Lập - Selfomy Hỏi Đáp
-
Gồng Gánh Cuộc đời Mình Chính Là Gồng... - Dòng Thánh Tâm Huế
-
Top 14 Gánh Gánh Gồng Gồng Là Gì Hay Nhất 2022 - Chickgolden
-
Gồng Gánh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top #10 Xem Nhiều Nhất Biển Số Gồng Gánh Mới Nhất 7/2022 ...