Nghĩa Của Từ GPA - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Thông dụng
Danh từ
Từ viết tắt của GRADE POINT AVERAGE, Điểm trung bình - điểm tổng kết (tốt nghiệp)
Ví dụ: Kim graduated with a GPA of 7.8 - Kim tốt nghiệp với điểm trung bình là 7.8
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/GPA »tác giả
Nguyen Tuan Huy, dzunglt, Con Bò Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » điểm Tổng Kết Trong Tiếng Anh
-
điểm Tổng Kết Tiếng Anh Là Gì
-
Điểm Tổng Kết Tiếng Anh Là Gì
-
Điểm Tổng Kết Tiếng Anh Là Gì - Payday Loanssqa
-
Điểm Tổng Kết Tiếng Anh Là Gì
-
Điểm Tổng Kết Tiếng Anh Là Gì - Maze Mobile
-
Điểm Tổng Kết Tiếng Anh Là Gì - Thủ Thuật Game Online Cho Người Mới
-
Điểm Tổng Kết Tiếng Anh Là Gì - ĐỊNH NGHĨA
-
"Tổng Kết" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Điểm Tổng Kết Tiếng Anh Là Gì - Diyxaqaw
-
Phân Biệt Mark, Score, Point, Grade Trong Tiếng Anh
-
điểm Tổng Kết Tiếng Anh Là Gì
-
Điểm Tổng Kết Tiếng Anh Là Gì
-
Tra Từ Điểm Tổng Kết Tiếng Anh Là Gì
-
Điểm Tổng Kết Tiếng Anh Là Gì