Nghĩa Của Từ : Gray | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: gray Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
gray | * tính từ - (màu) xám - hoa râm (tóc) =grey hair+ tóc hoa râm; (nghĩa bóng) tuổi già =to turn grey+ bạc tóc, tóc thành hoa râm - xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da) - u ám, ảm đạm (bầu trời) - buồn bã, rầu rĩ (vẻ mặt) - có kinh - già giặn, đầy kinh nghiệm !grey mare - người vợ bắt nạt chồng !to grow grey in the service - già đời trong nghề * danh từ - màu xám - quần áo màu xám =dresed in grey+ mặc quần áo màu xám - ngựa xám * động từ - tô màu xám, quét màu xám - thành xám - thành hoa râm (tóc) |
English | Vietnamese |
gray | bạc trắng hay ; bạc ; con màu xám ; cuốn ; grays ; kéo ; màu xám ; nâu xám ; phần màu ; tóc bạc ; tóc bạc đi ; tóc đấy ; xám ngắt ; xám xịt ; xám ; đen ; |
gray | bạc trắng hay ; bạc ; con màu xám ; cuốn ; grays ; kéo ; màu xám ; mốc này ; mốc ; nâu xám ; phần màu ; tóc bạc ; tóc bạc đi ; tóc đấy ; xám ngắt ; xám xịt ; xám ; đen ; |
English | English |
gray; grayness; grey; greyness | a neutral achromatic color midway between white and black |
gray; grey | clothing that is a grey color |
gray; gy | the SI unit of energy absorbed from ionizing radiation; equal to the absorption of one joule of radiation energy by one kilogram of matter; one gray equals 100 rad |
gray; louis harold gray | English radiobiologist in whose honor the gray (the SI unit of energy for the absorbed dose of radiation) was named (1905-1965) |
gray; thomas gray | English poet best known for his elegy written in a country churchyard (1716-1771) |
gray; robert gray | American navigator who twice circumnavigated the globe and who discovered the Columbia River (1755-1806) |
gray; asa gray | United States botanist who specialized in North American flora and who was an early supporter of Darwin's theories of evolution (1810-1888) |
gray; grayish; grey; greyish | of an achromatic color of any lightness intermediate between the extremes of white and black |
gray; gray-haired; gray-headed; grey; grey-haired; grey-headed; grizzly; hoar; hoary; white-haired | showing characteristics of age, especially having grey or white hair |
English | Vietnamese |
ashy-gray | * tính từ - tái nhợt, xám như tro |
gray | * tính từ - (màu) xám - hoa râm (tóc) =grey hair+ tóc hoa râm; (nghĩa bóng) tuổi già =to turn grey+ bạc tóc, tóc thành hoa râm - xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da) - u ám, ảm đạm (bầu trời) - buồn bã, rầu rĩ (vẻ mặt) - có kinh - già giặn, đầy kinh nghiệm !grey mare - người vợ bắt nạt chồng !to grow grey in the service - già đời trong nghề * danh từ - màu xám - quần áo màu xám =dresed in grey+ mặc quần áo màu xám - ngựa xám * động từ - tô màu xám, quét màu xám - thành xám - thành hoa râm (tóc) |
gray scale | - (Tech) thang độ xám |
field-gray | * danh từ - quân nâu xám (lính Đức 1914 - 1918) |
grayness | - xem gray |
steel-gray | * danh từ - màu lam pha xám * tính từ - lam pha xám |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Grey Dịch Sang Tiếng Việt
-
Grey Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
GREY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
GRAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bản Dịch Của Grey – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Grey Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa Online Trực Tuyến ...
-
GRAY-BLACK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
A GREY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Grey Là Gì? Cách Phân Biệt Grey Và Gray Trong Tiếng Anh | Hegka
-
Gone Grey Nghĩa Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'grey' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
"Màu Xám" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Grey Area Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Màu Xám Tiếng Anh Là Gì? Phân Biệt Các Sắc Màu Xám Phổ Biến Nhất