Nghĩa Của Từ Hàng Có Sẵn Trong Kho - Từ điển Việt - Anh - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
stock in hand
stock in trade
hàng có sẵn trong kho, đồ nghề stock in trade (stock-in-trade) Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/H%C3%A0ng_c%C3%B3_s%E1%BA%B5n_trong_kho »Từ điển: Kinh tế
tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Hàng Có Sẵn Trong Tiếng Anh
-
• Hàng Có Sẵn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Stock-in-trade | Glosbe
-
Glosbe - Hàng Có Sẵn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
" Hàng Có Sẵn Tiếng Anh Là Gì ? Hàng Có Sẵn Trong Kho Tiếng ...
-
"hàng Có Sẵn Trong Kho" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
MẶT HÀNG KHÔNG CÓ SẴN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Hàng Có Sẵn Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "hàng Có Sẵn Trong Kho" - Là Gì?
-
"có Sẵn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Có Sẵn Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Hàng Có Sẵn Tiếng Anh Là Gì
-
Hàng Có Sẵn Tiếng Anh Là Gì - Triple Hearts
-
Có Sẵn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÓ SẴN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hàng Có Sẵn/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Bảy Phương Pháp Giúp Bạn Tự Học Tiếng Anh Hiệu Quả - British Council