Nghĩa Của Từ Hate - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/heit/
Thông dụng
Danh từ
(thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét
anger and hate hinder good counsel cả giận mất khônNgoại động từ
Căm thù, căm hờn, căm ghét
(thông tục) không muốn, không thích
I hate trouble you tôi không hề muốn làm phiền anh to hate sb's gut ghét cay ghét đắng aihình thái từ
- Adj: Hater
- V_ed: hated
- V_ing: hating
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
abhorrence , abomination , anathema , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion , b Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Hate »Từ điển: Thông dụng
tác giả
ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Ngọc, Trần ngọc hoàng, Trang , Mai, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Hate Có Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Hate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
HATE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Hate - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hate Là Gì - Hỏi Đáp
-
Hate Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Hate Trong Câu Tiếng Anh.
-
Hate Có Nghĩa Là Gì
-
Hate Nghĩa Là Gì - Triple Hearts
-
Hate Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hate Là Gì Trong Tiếng Anh? Cấu Trúc Và Cách ...
-
HATE Là Gì? -định Nghĩa HATE | Viết Tắt Finder
-
Học Theo Cụm Từ, Không Học Từ đơn Lẻ. Nguyên Tắc Này ... - Facebook
-
Hater Gonna Hate Là Gì?
-
Hate