Nghĩa Của Từ Have - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /hæv, həv/

    Thông dụng

    Cách viết khác has

    động từ

    to have nothing to do không có việc gì làm June has 30 days tháng sáu có 30 ngày
    ( + from) nhận được, biết được
    to have news from somebody nhận được tin ở ai, nhờ ai mà biết tin
    Ăn; uống; hút
    to have breakfast ăn sáng to have some tea uống một chút trà to have a cigarette hút một điếu thuốc lá
    Hưởng; bị
    to have a good time được hưởng một thời gian vui thích to have a headache bị nhức đầu to have one's leg broken bị gãy chân
    Cho phép; muốn (ai làm gì)
    I will not have you say such things tôi không cho phép (muốn) anh nói những điều như vậy
    Biết, hiểu; nhớ
    to have no Greek không biết tiếng Hy-lạp have in mind that... hãy nhớ là...
    ( + to) phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải
    to have to do one's works phải làm công việc của mình
    Nói, cho là, chủ trương; tin chắc là
    as Shakespeare has it như Sếch-xpia đã nói he will have it that... anh ta chủ trương là...; anh ta tin chắc là... một cái
    Thắng, thắng thế
    the ayes have it phiếu thuận thắng I had him there tôi đã thắng hắn
    Tóm, nắm, nắm chặt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to have somebody by the throat bóp chặt cổ ai I have it! (nghĩa bóng) tớ tóm được rồi!, tớ nắm được rồi!
    Sai khiến, nhờ, bảo, bắt (ai làm gì...)
    to have one's luggage brought in bảo đưa hành lý của mình vào, nhờ đưa hành lý của mình vào
    (từ lóng) bịp, lừa bịp
    you were had cậu bị bịp rồi

    Danh từ

    (từ lóng) sự lừa bịp; hành động lừa bịp

    Hình thái từ

    • V-ing: having
    • Past: had
    • PP: had

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    accept , acquire , admit , annex , bear , carry , chalk up , compass , corner , enjoy , gain , get , get hands on , get hold of , have in hand , hog * , hold , include , keep , land , latch on to , lock up , obtain , occupy , own , pick up , possess , procure , receive , retain , secure , sit on * , take , take in , teem with , allow , become , be compelled to , be forced to , be one’s duty to , be up to , consider , entertain * , experience , fall on , feel , know , leave , let , meet with , must , need , ought , permit , put up with , rest with , see , should , suffer , sustain , think about , tolerate , undergo , comprehend , comprise , embody , embrace , encompass , involve , subsume , buy off * , deceive , dupe * , fix * , fool , outfox , outmaneuver , outsmart , outwit , overreach , swindle , take in * , tamper with , undo * , beget , bring forth , deliver , give birth , boast , display , exhibit , go through , meet , taste , savor , make , give , stage , carry on , engage , indulge , partake

    Từ trái nghĩa

    verb
    lack , need , want , exclude , kill Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Have »

    tác giả

    Admin, Luong Nguy Hien, dzunglt, Khách, Trang , Ngọc, ngoc hung, Thuha2406 Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Have On Nghĩa Là Gì