Nghĩa Của Từ Hell - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /hel/

    Thông dụng

    Danh từ

    Địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực
    life is a hell under colonialism cuộc sống dưới ách thực dân quả là địa ngục hell on earth địa ngục trần gian
    Chỗ giam những người bị bắt (trong trò chơi bắt tù binh của trẻ con)
    Sòng bạc
    Quỷ, đồ chết tiệt (trong câu rủa)
    hell! chết tiệt! what the hell do you want? mày muốn cái chết tiệt gì? go hell đồ chết tiệt!, quỷ tha ma bắt mày đi!

    Cấu trúc từ

    a hell of a...
    (cũng) a helluva kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được a hell of a way đường xa kinh khủng a hell of a noise tiếng ồn ào không thể chịu được
    to give somebody hell
    đày đoạ ai, làm ai điêu đứng Xỉ vả ai, mắng nhiếc ai
    like hell
    hết sức mình, chết thôi
    to work like hell
    làm việc chết thôi
    to run like hell
    chạy chết thôi, chạy như ma đuổi
    to ride hell for leather

    Xem ride

    all hell was let loose
    ốn ào hỗn độn quá sức tưởng tượng
    to beat hell out of sb/sth
    đánh ai/cái gì thật mạnh
    a cat in hell's chance

    Xem cat

    for the hell of it
    chỉ để đùa cho vui
    hell or high water
    dù trở ngại thế nào chăng nữa
    like a bat out of hell
    rất nhanh, nhanh vô cùng
    not to have a hope in hell
    chẳng có chút hy vọng nào cả
    to play hell with sb/sth
    làm ai/cái gì rối tung lên
    the road to hell is paved with good intentions
    không làm đúng mục đích tốt đẹp ban đầu, sớm muộn gì người ta cũng sẽ trả giá đắt cho hành động của mình
    to raise hell
    nổi cơn tam bành, nổi trận lôi đình
    to see sb in hell first
    không đời nào chấp nhận như vậy play with him? I'll see him in hell first chơi với hắn ư? - không đời nào
    there will be hell to pay
    sẽ bị trừng trị, sẽ phải trả giá đắt
    to hell with you
    mặc xác chúng mày, kệ cha chúng mày

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    abaddon , abyss , affliction , agony , anguish , blazes , bottomless pit * , difficulty , everlasting fire , fire and brimstone * , gehenna , grave , hades , hell-fire , infernal regions , inferno , limbo , lower world , misery , nether world , nightmare , ordeal , pandemonium , perdition , pit , place of torment , purgatory , suffering , torment , trial , underworld , wretchedness , living hell , persecution , torture , acheron , avernus , hereafter , holocaust , naraka (buddhism) , netherworld , orcus , sheol , styx , tartarus , the grave , tophet
    verb
    carouse , frolic , riot , roister

    Từ trái nghĩa

    noun
    heaven Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Hell »

    tác giả

    Black coffee, Admin, ngoc hung, Alexi, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Sure As Hell Nghĩa Là Gì