Nghĩa Của Từ Help - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /'help/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích
    to need someone's help cần sự giúp đỡ của ai to give help to someone giúp đỡ ai to cry (call) for help kêu cứu, cầu cứu help! help! cứu (tôi) với! cứu (tôi) với by help of nhờ sự giúp đỡ của it is a great help cái đó giúp ích được rất nhiều
    Phương cứu chữa, lối thoát
    there is no help for it chuyện này thật vô phương cứu chữa
    Phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà
    lady help người giúp việc bà chủ nhà Mother's help Bà bảo mẫu

    Ngoại động từ

    Giúp đỡ, cứu giúp
    to help someone out of a difficulty giúp ai ra khỏi hoàn cảnh khó khăn to help someone across a stream giúp ai đi qua dòng suối
    Đưa mời (đồ ăn, thức uống)
    let me help you to some more wine xin cho phép tôi rót thêm rượu vang ông xơi help yourself xin mời ông xơi
    Nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa
    I could not help laughing tôi không tài nào nín cười được I could not help it tôi không thể nào đừng được, tôi không thể nào làm khác được it can't be helped thật là vô phương, không còn cách gì cứu chữa được nữa
    Don't be longer more than you can help
    Chừng nào có thể đừng được thì tránh ở lâu; tránh ở lâu chừng nào hay chừng ấy

    Cấu trúc từ

    to help oneself to sth
    tự tiện lấy cái gì, tự tiện dùng cái gì I hope you won't help yourself to my motorbike mong rằng anh đừng tự tiện lấy xe của tôi đi
    God/Heaven help sb
    cầu Chúa phù hộ cho ai
    to help a lame dog over a stile
    giúp ai trong cơn hoạn nạn
    a helping hand
    sự tiếp cứu, sự giúp đỡ
    so help me
    tôi xin thề

    hình thái từ

    • V_ed: helped
    • V_ing: helping

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phần hướng dẫn
    phần trợ giúp
    trợ giúp

    Xây dựng

    giúp

    Kỹ thuật chung

    hỗ trợ

    Kinh tế

    sự giúp đỡ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    advice , aid , assist , avail , balm * , benefit , comfort , cooperation , corrective , cure , guidance , hand , helping hand , lift * , maintenance , nourishment , remedy , service , succor , support , sustenance , use , utility , abettor , adjutant , aide , ally , ancilla , assistant , attendant , auxiliary , collaborator , colleague , deputy , domestic , helper , helpmate , mate , partner , representative , right-hand person , servant , subsidiary , supporter , worker , abetment , assistance , relief , reliever , succorer , adminicle , backing , co Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Help »

    tác giả

    Nguyễn Hưng Hải, Nguyễn Đỗ Đình Huy, Admin, DTN, Luong Nguy Hien, Khách, huynt, Hien Luong, Ngọc, Trần ngọc hoàng Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » đồng Nghĩa Với Help