Nghĩa Của Từ : Hero | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: hero Best translation match:
English Vietnamese
hero * danh từ, số nhiều heroes - người anh hùng - nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học)
Probably related with:
English Vietnamese
hero anh hu ̀ ng ; anh hùng cái thế ; anh hùng ; chủ ; dũng gì ; dũng ; dạng anh hùng ; hiệp ; hùng của thành ; hùng ; hảo hán nhận ; hắn ; long ; mạo hiểm ; một anh hùng ; ngươ ̀ i hu ̀ ng ; người anh hùng củ ; người anh hùng ; người hùng ; người hùng đấy ; người hùng đối ; người hùng ạ ; người ; siêu anh hùng ; thần tượng ; vật ; vị anh hùng ; vị anh hùng đó ; đại anh hùng ; ̀ i anh hu ̀ ng ; ̀ i ; ̀ ngươ ̀ i hu ̀ ng ; ̣ t anh hu ̀ ng ;
hero anh hu ̀ ng ; anh hùng cái thế ; anh hùng ; chết ; chủ ; dũng gì ; dũng ; dạng anh hùng ; hiệp ; hành ; hùng của thành ; hùng ; hảo hán nhận ; hắn ; long ; mạo hiểm ; một anh hùng ; người anh hùng củ ; người anh hùng ; người hùng ; người hùng đấy ; người hùng đối ; người hùng ạ ; người ; siêu anh hùng ; thần tượng ; vật ; vị anh hùng ; vị anh hùng đó ;
May be synonymous with:
English English
hero; champion; fighter; paladin someone who fights for a cause
hero; hero of alexandria; heron Greek mathematician and inventor who devised a way to determine the area of a triangle and who described various mechanical devices (first century)
hero; bomber; cuban sandwich; grinder; hero sandwich; hoagie; hoagy; italian sandwich; poor boy; sub; submarine; submarine sandwich; torpedo; wedge; zep a large sandwich made of a long crusty roll split lengthwise and filled with meats and cheese (and tomato and onion and lettuce and condiments); different names are used in different sections of the United States
May related with:
English Vietnamese
hero-worship * danh từ - sự sùng bái anh hùng, sự tôn sùng anh hùng
hero-worshipper * danh từ - người sùng bái anh hùng
heroes * danh từ, số nhiều heroes - người anh hùng - nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học)
anti-hero * danh từ - nhân vật phản diện
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Nghĩa Hero Là Gì