Nghĩa Của Từ Hi Hữu - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
(Ít dùng) hiếm có, hiếm thấy
một trường hợp hi hữu hi hữu lắm mới có chuyện đó xảy ra Đồng nghĩa: hãn hữu Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Hi_h%E1%BB%AFu »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Hi Hữu Nghĩa Là Gì
-
Hy Hữu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hi Hữu Là Gì, Nghĩa Của Từ Hi Hữu | Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "hy Hữu" - Là Gì?
-
Hy Hữu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Hy Hữu,Hi Hữu Nghĩa Là Gì?
-
Hy Hữu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Từ Hy Hữu Là Gì
-
'hy Hữu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hi Hữu' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Điển - Từ Hi-hữu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
HY HỮU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HY HỮU - Vườn Hoa Phật Giáo
-
Hi Hữu: Cặp Vợ Chồng Trung Quốc Lập Kỷ Lục Sinh đẻ ở Tuổi Gần 70