Nghĩa Của Từ Hiếu Thảo Trong Từ điển Tiếng Việt

hiếu thảo
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese)
  • >
  • hiếu thảo

Mục lục

Show / Hide
  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Dịch
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửaIPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hiəw˧˥ tʰa̰ːw˧˩˧hiə̰w˩˧ tʰaːw˧˩˨hiəw˧˥ tʰaːw˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hiəw˩˩ tʰaːw˧˩hiə̰w˩˧ tʰa̰ːʔw˧˩

Tính từ

sửa

hiếu thảo

  1. Có lòng kính yêu cha mẹ; có hiếu.Người con hiếu thảo.

Dịch

sửa
  • Tiếng Anh: filial piety
  • Tiếng Trung Quốc: 孝, 孝道, 孝行, 孝順, 孝敬

Tham khảo

sửa
  • "hiếu thảo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https:https://www.duhoctrungquoc.vn/dict/index.php?lang=vi&q=hiếu_thảo&oldid=2162788”🔥 Top keywords: Đặc biệt:Tìm kiếmTừ điển Dictionary:Trang ChínhnullThể loại:Từ láy tiếng ViệtPhụ lục:Cách xưng hô theo Hán-Việtlồndấu chấm thanHà NộicặcĐặc biệt:Thay đổi gần đâyThể loại:Động từ tiếng ViệtSài Gòngái tơTrợ giúp:Chữ NômthưởngTừ điển Dictionary:IPANếm mật nằm gaiThể loại:Tính từ tiếng ViệtsẽnhậnHuếngắn gọnsục cặcThanh ChươngThể loại:Mục từ tiếng ViệtbậcđịtHà Tĩnhdefinetính chấtbậtchưngyearTừ điển Dictionary:Nguồn gốc/FVDPbuồinắcVinhvãi lồnThể loại:Danh từ tiếng Việtđịt mẹgiữ gìnfbảo thủxuất sắcdínhớnghĩasĩ diệnhách dịchThể loại:Trái cây/Tiếng Việttợncù laosụccung cấpsục cutinh túxao xuyếný nghĩagiấu giếmbú cặcculturetử tếwhat the fuckbạnsè sẽcông dung ngôn hạnhodalisquecommaWikipediasát saonhậpcứtcựcThể loại:Từ ghép trong tiếng Việtchi tiếtquan trọngchịchđặc biệtcầm kì thi họa

Từ khóa » Tính Từ Hiếu Thảo