Nghĩa Của Từ High - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /hai/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cao
    high mountain núi cao high flight sự bay cao high price giá cao high speed tốc độ cao high voice giọng cao to have a high opinion of đánh giá cao
    Cao giá, đắt
    corn is high lúa gạo đắt
    Lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên
    high road đường cái high crime trọng tội, tội lớn High Court toà án tối cao high antiquity thượng cổ higher mathematics toán cao cấp the higher classes tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên the higher middle class tiểu tư sản lớp trên
    Cao quý, cao thượng, cao cả
    high thoughts tư tưởng cao cả
    Mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ
    high wind gió mạnh high fever sốt dữ dội, sốt cao high words lời nói nặng
    Sang trọng, xa hoa
    high living lối sống sang trọng xa hoa high feeding sự ăn uống sang trọng
    Kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch
    high look vẻ kiêu kỳ high and mighty vô cùng kiêu ngạo
    Vui vẻ phấn khởi; hăng hái; dũng cảm
    in high spirits vui vẻ phấn khởi, phấn chấn high spirit tinh thần dũng cảm
    Cực đoan
    a high Tory đảng viên Bảo thủ cực đoan (ở Anh)
    Hơi có mùi (thối), hơi ôi
    high game thịt thú săn đã có hơi có mùi high meat thịt hơi ôi
    Đúng giữa; đến lúc
    high noon đúng giữa trưa high summer đúng giữa mùa hạ
    It's high time to go
    Đã đến lúc phải đi, không thì muộn
    to mount (be on, get on, ride) the high horse kiêu căng ngạo mạn high and dry bị mắc cạn (tàu thuỷ)
    (nghĩa bóng) xa rời thực tế, không biết gì đến việc xung quanh (người)
    on the high ropes

    Xem rope

    the Most High Thượng đế with a high hand

    Xem hand

    to give sb a high old time tiếp đón ân cần hell or high water dù trở ngại thế nào chăng nữa high days and holidays những dịp hội hè đình đám a high/low profile cách ứng xử bộc lộ/kín đáo in high dudgeon phẫn nộ, căm phẫn in high places trong giới quyền cao chức trọng to smell to high heaven có mùi khó chịu, nặng mùi

    Phó từ

    Cao, ở mức độ cao
    to soar high in the sky bay vút lên cao trong bầu trời to sing high hát cao giọng prices run high giá cả lên cao
    Lớn
    to play high (đánh bài) đánh lớn; đánh những quân bài cao
    Mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt; giận dữ
    the wind blows high gió thổi mạnh words run high lời lẽ trở nên giận dữ
    Sang trọng, xa hoa
    to live high sống sang trọng xa hoa to stand high in sb's favour được ai nể trọng

    Danh từ

    Độ cao; điểm cao
    Quân bài cao nhất (đánh ra hay rút được)
    Nơi cao, trời cao
    on high ở trên cao, ở trên trời

    Hình thái từ

    • so sánh hơn : higher
    • so sánh nhất : the highest

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cao

    Xây dựng

    độ cao, điểm cao, đỉnh cao, vùng khí áp cao, cao, cao giá, đắt, mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt

    Ô tô

    Cao, mạnh

    Hóa học & vật liệu

    vùng áp cao
    vùng nâng cao

    Môi trường

    nồng độ cao

    Kỹ thuật chung

    điểm cao
    đỉnh cao
    high crowned arch vòm đỉnh cao
    độ cao
    vùng cao áp

    Kinh tế

    cao
    cao (giá, cấp)
    giá cao nhất (của chứng khoán)
    giá cực điểm

    Địa chất

    cao, nơi cao, lớn, giàu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    aerial , alpine , altitudinous , big , colossal , elevated , eminent , flying , formidable , giant , gigantic , grand , great , high-reaching , high rise , hovering , huge , immense , large , lofty , long , sky-high , sky-scraping , soaring , steep , towering , tremendous , uplifted , upraised , costly , dear , excessive , exorbitant , expensive , extraordinary , extravagant , high-priced , intensified , lavish , luxurious , precious , rich , sharp , special , stiff , strong , unusual , arch , capital , chief , consequential , crucial , distinguished , essential , exalted , extreme , grave , influential , leading , necessary , noble , powerful , prominent , ruling , serious , significant , superior , boisterous , bouncy , cheerful , elated , excited , exhilarated , exuberant , joyful , lighthearted , merry , psyched * , pumped * , delirious , doped , drunk , euphoric , flying * , freaked out , inebriated , on a trip , potted , spaced out * , stoned * , tanked , tipsy , acute , high-pitched , loud , malodorous , penetrating , piercing , piping , putrid , rancid , rank , reeking , smelly , soprano , strident , treble , tall , ancient , immemorial , shrieky , shrill , shrilly , eloquent , high-flown , heightened , raised , fierce , furious , heavy , besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , intoxicated , sodden , admirable , advanced , classic , extending , favorable , foremost , important , imposing , main , meridional , paramount , preeminent , remote , stoned , stratospheric , sublime , supereminent , supernal , superordinate , supreme , top-echelon , tumultuous , violent
    noun
    lift

    Từ trái nghĩa

    adjective
    dwarfed , low , lowly , short , stunted , inferior , mean , worthless , dishonorable , unimportant , depressed , down , upset , sober , soft , weak Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/High »

    tác giả

    Phan Cao, Admin, Khách, Alexi, ho luan, Nguyễn Hồng Phước Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » So High Có Nghĩa Là Gì