Nghĩa Của Từ : Hoa Văn | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: hoa văn Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
hoa văn | - Design (on pottery and brass objects) =Hoa văn đồ đồng Đông Sơn+Designs on Dongson brass ware |
Vietnamese | English |
hoa văn | pattern ; textures ; the same ; the fire cloud ; |
hoa văn | pattern ; textures ; the fire cloud ; the same ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Hoa Văn Dịch Tiếng Anh
-
Hoa Văn Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
HOA VĂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HOA VĂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HOA VĂN - Translation In English
-
Hoa Văn Tiếng Anh Là Gì Và Những điều Cần Biết Về Hoa Văn Nội Thất?
-
Hoa Văn Tiếng Anh Là Gì
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - SHZ
-
Tiếp Thu Tinh Hoa Văn Hóa In English With Examples
-
Báo Giá Dịch Thuật - Gia Sư Hoa Văn