Nghĩa Của Từ : Hub | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: hub Best translation match:
English Vietnamese
hub * danh từ - trục bánh xe, moayơ - (nghĩa bóng) trung tâm =hub of the universe+ trung tâm của vũ trụ, rốn của vũ trụ * danh từ - (như) hubby
Probably related with:
English Vietnamese
hub chiếc nôi ; cái nôi ; mô đất ; nôi ; trung tâm thông tin ; trung tâm ; trục ; tâm ;
hub chiếc nôi ; cái nôi ; mô đất ; nôi ; trung tâm thông tin ; trung tâm ; trục ; tâm ;
May related with:
English Vietnamese
hub-cap * danh từ - nắp tròn đậy trục bánh xe
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Cái Rốn Vũ Trụ Tiếng Anh