Nghĩa Của Từ I/O - Từ điển Viết Tắt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
    1. Input/output - also IO
    2. In/Out
    3. Inboard-Outdrive Vessel
    4. Inboard/outboard
    5. Indoor to outdoor
    6. Indoor/outdoor
    7. Input Output
    8. Input/ Output
    9. Intake output
    10. Input/ouput
    11. Inside-out - also IO, ISO and I-O
    12. Intraoral - also io
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/td_vt/I/O »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Viết Tắt Io Là Gì