Nghĩa Của Từ Idol - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'aidl/
Thông dụng
Danh từ
Tượng thần, thần tượng
(nghĩa bóng) thần tượng, người được sùng bái, vật được tôn sùng
Ma quỷ
(triết học) quan niệm sai lầm ( (cũng) idolum)
Chuyên ngành
Xây dựng
thần tượng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
beloved , darling , dear , deity , desire , eidolon , false god , favorite , fetish , god , goddess , golden calf , graven image , hero , icon , image , inamorata , pagan symbol , simulacrum , superstar , effigy , image (of a divinity) , juggernaut , star , symbol Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Idol »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng
tác giả
Admin, Alexi, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Giải Thích Từ Idol Là Gì
-
Idol - Wiktionary Tiếng Việt
-
Idol Là Gì? Giải Thích Nghĩa Của Từ Idol Trong Tiếng Việt - EXP.GG
-
Idol Là Gì? Đu Idol Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Idol, Từ Từ điển Anh - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Idol Là Gì? Giải Thích Nghĩa Của Từ Idol Trong Tiếng Việt - Blog Chia Sẽ ...
-
Idol Có Nghĩa Là Gì
-
Idol Là Gì? Ý Nghĩa Idol đối Với Giới Trẻ Hiện Nay - Tắc Kè Xinh
-
Ý Nghĩa Của Idol Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Idol Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Idol Là Gì? Giải Thích Nghĩa Của Từ Idol Trong Tiếng Việt – EXPGG ...
-
Idol Là Gì Và Trào Lưu đu Idol Hiện Nay Của Giới Trẻ - GhienCongNghe
-
Idol Là Gì? Đu Idol Là Gì? Có Nên Học Theo Idol Hay Không - Chanh Tươi
-
Đu Idol Là Gì ? (Từ Điển Anh Nghĩa Của Từ Idol, Từ Idol Là Gì
-
IDOL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển