Nghĩa Của Từ Illumination - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ɪ,lumə'neɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chiếu sáng, sự rọi sáng, sự soi sáng
    Sự treo đèn kết hoa; ( số nhiều) đèn treo (để trang hoàng thành phố...), hoa đăng
    Sự sơn son thiếp vàng, sự tô màu rực rỡ (chữ đầu chương sách, bản cảo...); ( số nhiều) chữ sơn son thiếp vàng, hình tô màu rực rỡ (để trang trí cho một cuốn sách, bản cảo...)
    Sự làm sáng mắt, sự làm sáng trí, sự mở mang trí óc, sự khai trí
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm rạng rỡ
    (vật lý) độ rọi

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự rọi sáng

    Nguồn khác

    • illumination : Chlorine Online

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bố trí đèn

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    chiếu xạ (ăng ten)

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    cường độ rọi sáng

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chiếu xạ anten

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chiếu sáng
    aperture illumination sự chiếu sáng góc mở architectural illumination sự chiếu sáng kiến trúc area of illumination diện tích chiếu sáng artificial illumination sự chiếu sáng nhân tạo background illumination sự chiếu sáng phía nền coefficient (ofillumination) hệ số chiếu sáng coefficient of natural illumination hệ số chiếu sáng tự nhiên combined illumination sự chiếu sáng phối hợp common illumination sự chiếu sáng chung common uniform illumination sự chiếu sáng chung đồng đều constructional illumination engineering kỹ thuật chiếu sáng xây dựng illumination analysis sự tính toán chiếu sáng illumination angle góc chiếu sáng illumination at a point of a surface sự chiếu sáng tại một điểm trên mặt phẳng illumination design thiết kế chiếu sáng illumination efficiency hiệu suất chiếu sáng illumination function chức năng chiếu sáng illumination function of the beam chức năng chiếu sáng của chùm tia illumination level độ chiếu sáng illumination of an interfering satellite sự chiếu sáng vệ tinh giao thoa illumination of the reflector sự chiếu sáng bộ phản xạ illumination on horizontal plane sự chiếu sáng trên mặt nằm ngang illumination on vertical plane sự chiếu sáng trên mặt đứng illumination panel ceiling trần (chiếu) sáng illumination pattern đồ thị chiếu sáng (xạ) in-phase illumination sự chiếu sáng theo pha indirect illumination chiếu sáng bằng phản xạ indirect illumination sự chiếu sáng gián tiếp International Commission on Illumination ủy ban quốc tế về chiếu sáng laser illumination sự chiếu sáng bằng laze level of illumination mức độ chiếu sáng oblique illumination sự chiếu sáng xiên overhead illumination sự chiếu sáng trên đầu projection stage illumination sự chiếu sáng sân khấu quantity of illumination lượng chiếu sáng reserve illumination coefficient hệ số dự trữ chiếu sáng scale illumination sự chiếu sáng thang đo tapered illumination sự chiếu sáng phân bố unit of illumination đơn vị chiếu sáng
    chiếu xạ
    illumination angle góc chiếu xạ
    độ chiếu sáng
    level of illumination mức độ chiếu sáng
    độ rọi
    độ rọi sáng
    intensity of illumination cường độ rọi sáng
    ánh sáng
    active illumination ánh sáng phóng xạ illumination engineer kỹ thuật viên ánh sáng
    sự chiếu sáng
    aperture illumination sự chiếu sáng góc mở architectural illumination sự chiếu sáng kiến trúc artificial illumination sự chiếu sáng nhân tạo background illumination sự chiếu sáng phía nền combined illumination sự chiếu sáng phối hợp common illumination sự chiếu sáng chung common uniform illumination sự chiếu sáng chung đồng đều illumination at a point of a surface sự chiếu sáng tại một điểm trên mặt phẳng illumination of an interfering satellite sự chiếu sáng vệ tinh giao thoa illumination of the reflector sự chiếu sáng bộ phản xạ illumination on horizontal plane sự chiếu sáng trên mặt nằm ngang illumination on vertical plane sự chiếu sáng trên mặt đứng in-phase illumination sự chiếu sáng theo pha indirect illumination sự chiếu sáng gián tiếp laser illumination sự chiếu sáng bằng laze oblique illumination sự chiếu sáng xiên overhead illumination sự chiếu sáng trên đầu projection stage illumination sự chiếu sáng sân khấu scale illumination sự chiếu sáng thang đo tapered illumination sự chiếu sáng phân bố
    sự thắp sáng
    sáng
    active illumination ánh sáng phóng xạ aperture illumination sự chiếu sáng góc mở architectural illumination sự chiếu sáng kiến trúc area of illumination diện tích chiếu sáng artificial illumination sự chiếu sáng nhân tạo background illumination sự chiếu sáng phía nền coefficient (ofillumination) hệ số chiếu sáng coefficient of natural illumination hệ số chiếu sáng tự nhiên combined illumination sự chiếu sáng phối hợp common illumination sự chiếu sáng chung common uniform illumination sự chiếu sáng chung đồng đều constructional illumination engineering kỹ thuật chiếu sáng xây dựng illumination analysis sự tính toán chiếu sáng illumination angle góc chiếu sáng illumination at a point of a surface sự chiếu sáng tại một điểm trên mặt phẳng illumination design thiết kế chiếu sáng illumination efficiency hiệu suất chiếu sáng illumination engineer kỹ thuật viên ánh sáng illumination function chức năng chiếu sáng illumination function of the beam chức năng chiếu sáng của chùm tia illumination level độ chiếu sáng illumination of an interfering satellite sự chiếu sáng vệ tinh giao thoa illumination of the reflector sự chiếu sáng bộ phản xạ illumination on horizontal plane sự chiếu sáng trên mặt nằm ngang illumination on vertical plane sự chiếu sáng trên mặt đứng illumination panel ceiling trần (chiếu) sáng illumination pattern đồ thị chiếu sáng (xạ) illumination photometer bảng đo độ sáng in-phase illumination sự chiếu sáng theo pha indirect illumination chiếu sáng bằng phản xạ indirect illumination sự chiếu sáng gián tiếp intensity of illumination cường độ rọi sáng intensity of illumination độ rọi sáng International Commission on Illumination ủy ban quốc tế về chiếu sáng laser illumination sự chiếu sáng bằng laze level of illumination mức độ chiếu sáng oblique illumination sự chiếu sáng xiên optimum object illumination sự rọi sáng vật tối ưu overhead illumination sự chiếu sáng trên đầu projection stage illumination sự chiếu sáng sân khấu quantity of illumination lượng chiếu sáng reserve illumination coefficient hệ số dự trữ chiếu sáng scale illumination sự chiếu sáng thang đo tapered illumination sự chiếu sáng phân bố unit of illumination đơn vị chiếu sáng

    Địa chất

    sự chiếu sáng, ánh sáng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    beam , brightening , brightness , brilliance , flame , flash , gleam , lighting , lights , radiance , ray , awareness , clarification , edification , education , enlightenment , information , insight , inspiration , instruction , perception , revelation , teaching , light , construction , decipherment , elucidation , exegesis , explication , exposition , illustration , interpretation , knowledge

    Từ trái nghĩa

    noun
    darkness , dimness , ignorance , misconception , misunderstanding , obscurity , vagueness Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Illumination »

    tác giả

    Phan Cao, Nguyen Ngoc Lieu, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Chiếu Sáng Nghĩa Là Gì