Nghĩa Của Từ : Independence | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: independence Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: independence Best translation match: | English | Vietnamese |
| independence | * danh từ - sự độc lập; nền độc lập ((cũng) independency) |
| English | Vietnamese |
| independence | bố độc lập ; các nước này giành được độc lập ; giành độc lập ; kháng chiến giành ; kháng chiến ; lập ; nền độc lập ; đô ̣ c lâ ̣ p ; độc lập cho ; độc lập ; độc lập đây ; |
| independence | bố độc lập ; do ; giành độc lập ; khoáng ; kháng chiến giành ; kháng chiến ; lập ; nền độc lập ; độc lập cho ; độc lập ; độc lập đây ; độc ; |
| English | English |
| independence; independency | freedom from control or influence of another or others |
| English | Vietnamese |
| independence | * danh từ - sự độc lập; nền độc lập ((cũng) independency) |
| independence day | * danh từ - ngày quốc khánh Mỹ (4 tháng 7) |
| independency | * danh từ - (như) independence - nước độc lập |
| independent | * tính từ - độc lập =an independent state+ một quốc gia độc lập =independent research+ sự nghiên cứu độc lập =independent clause+ (ngôn ngữ học) mệnh đề đọc lập - không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc =to be independent of something+ không phụ thuộc vào cái gì - đủ sung túc, không cần phải làm ăn gì để kiếm sống =an independent income+ tiền thu nhập đủ sung túc - tự nó đã có giá trị, tự nó đã hiệu nghiệm =independent proofs+ những bằng chứng tự chúng đã có giá trị * danh từ - người không phụ thuộc; vật không phụ thuộc - (chính trị) người không đảng phái, người độc lập |
| independently | * phó từ - độc lập - (+ of) không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc |
| data independence | - (Tech) tính độc lập dữ liệu |
| path independence | - (Econ) Sự độc lập về đường tiến triển; Độc lập về đường đi. + Ở nơi diễn ra sự so sánh nhằm lựa chọn một số các giải pháp, sự lựa chọn này được gọi là Độc lập về đường đi khi giải pháp được lựa chọn độc lập với một trật tự để xem xét các giải pháp này. |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » độc Lập Là Gì English
-
"độc Lập" English Translation
-
ĐỘC LẬP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
độc Lập - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Glosbe - độc Lập In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ĐỘC LẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỐNG ĐỘC LẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"tính độc Lập" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sống độc Lập Và Tự Do Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sống độc Lập Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Độc Lập Tài Chính Là Gì? Cần Làm Gì để được độc Lập Tài Chính?
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
[PDF] Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam Độc Lập – Tự Do – Hạnh Phúc ...
-
Dinh Độc Lập Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tổng Hợp Các Loại Mệnh đề Trong Tiếng Anh - Step Up English