Nghĩa Của Từ Intermediate - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/,intə'mi:djət/
Thông dụng
Tính từ
Giữa, trung gian
intermediate point điểm trung gian intermediate stage giai đoạn trung gianGiữa cấp cao và cấp thấp, trung cấp
to reach the intermediate level in English đạt trình độ trung cấp về tiếng AnhChuyên ngành
Toán & tin
trung gian phụ |
Xây dựng
vật trung gian, khâu trung gian, bán thành phẩm, trung gian, làm trung gian
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Bán thành phẩm, sản phẩm trung gian, (adj) trunggian
Cơ khí & công trình
khâu trung gian
Kỹ thuật chung
bán thành phẩm
giữa
intermediate area khu vực ở giữa intermediate beam dầm giữa intermediate bent mố giữa intermediate coat lớp sơn giữa intermediate column cột giữa intermediate floor sàn giữa các tầng intermediate framework post trụ giữa intermediate landing chiếu nghỉ giữa cầu thang intermediate pier mố giữa intermediate rail fastening sự kẹp ray giữa Intermediate System-Intermediate System routing exchange protocol (Layer3 (IS-IS) Giao thức trao đổi định tuyến giữa IS và IS (Lớp 3) intermediate turbine top plate chóp giữa của nắp tuabin intermediate web gờ giữaở giữa
intermediate area khu vực ở giữaphụ
trung gian
CIL (commonintermediate language) ngôn ngữ trung gian chung Common Interchange/Intermediate Format (CIF) trao đổi chung/ khuôn dạng trung gian Common Intermediate Format (CIF) khuôn dạng trung gian chung common intermediate language (CIL) ngôn ngữ trung gian chung End System - Intermediate System (ES-IS) Hệ thống cuối (tới) Hệ thống trung gian first intermediate frequency tần số trung gian thứ nhất IAM (intermediateaccess memory) bộ nhớ truy cập trung gian ICO (IntermediateCircular Orbit) quỹ đạo trung gian IDF (intermediatedistributing frame) khung phân phối trung gian IDF (IntermediateDivision Frame) bảng nối dây trung gian IF (intermediatefrequency) tần số trung gian IF transformer (intermediate-frequency transformer) bộ biến đổi tần số trung gian intermediary integral, intermediate integral tích phân trung gian intermediate (drive) plate or interplate đĩa truyền động trung gian intermediate access memory bộ nhớ truy nhập trung gian intermediate access memory bộ nhớ truy cập trung gian intermediate access memory (IAM) bộ nhớ truy cập trung gian intermediate anchorage neo trung gian intermediate annealing sự ủ trung gian intermediate axle trục trung gian intermediate bearer dầm trung gian intermediate bearer gối trung gian intermediate bearer rầm trung gian intermediate bearing ổ đỡ trục trung gian intermediate bearing ổ trung gian intermediate belt cua roa trung gian intermediate bent mố trung gian Intermediate Bit Rate (IBR) tốc độ bit trung gian intermediate block check sự kiểm tra khối trung gian intermediate block check character ký tự kiểm tra khối trung gian intermediate boson boson trung gian intermediate boson bozon trung gian intermediate box hòm khuôn trung gian intermediate bulkhead tấm ngăn trung gian intermediate byte byte trung gian intermediate ceiling trần trung gian intermediate character ký tự trung gian intermediate charging bin bunke trung gian chất tải intermediate chemical hóa chất trung gian Intermediate Circular Orbit (ICO) quỹ đạo tròn trung gian intermediate code mã trung gian intermediate cold storage bảo quản trung gian intermediate cold storage sự bảo quản trung gian intermediate column cột trung gian intermediate compound hợp chất trung gian intermediate contour đường đồng mức trung gian intermediate contour ranh giới trung gian intermediate control data dữ liệu điều khiển trung gian intermediate coolant chất lỏng trung gian intermediate coolant chất làm lạnh trung gian intermediate coolant chất tải lạnh trung gian intermediate cooler bình làm lạnh trung gian intermediate cooler bộ làm mát trung gian intermediate cooling làm lạnh trung gian intermediate cooling làm mát trung gian intermediate cooling cycle chu trình lạnh trung gian intermediate copying paper giấy sao trung gian intermediate cover nắp trung gian Intermediate Cross-Connect (DEC) (IC) Kết nối chéo trung gian (DEC) intermediate cut phần cất trung gian intermediate cylinder steam engine máy hơi nước xi lanh trung gian intermediate detonator ngòi nổ trung gian intermediate distributing frame (IDF) khung phân phối trung gian Intermediate Distribution Frame ( tel ) (IDF) giá phối dây trung gian ( điện thoại ) intermediate distribution frame (IDF) khung phân phối trung gian intermediate distribution frame-IDF bảng phân phối trung gian intermediate energy np scattering tán xạ np năng lượng trung gian intermediate equipment thiết bị trung gian intermediate evolute đương pháp bao trung gian intermediate evolute đường pháp bao trung gian intermediate expansion hinge khớp giãn trung gian intermediate field miền trung gian intermediate field trường trung gian intermediate file tệp trung gian intermediate fold nếp gấp trung gian intermediate formation thành hệ trung gian intermediate frame khung trung gian intermediate framework post cột trung gian intermediate frequency tần số trung gian Intermediate Frequency (IF) trung tần, tần số trung gian intermediate frequency IF tần số trung gian-FL intermediate gate cửa âu trung gian intermediate gate post cột trung gian (của cửa cổng) intermediate gear bánh răng trung gian intermediate gear segment chạc bánh răng trung gian intermediate gearbox hộp tốc độ trung gian intermediate host node nút chủ trung gian intermediate image ảnh trung gian intermediate image carrier bộ chuyển ảnh trung gian intermediate image carrier thiết bị chuyển ảnh trung gian intermediate isotope đồng vị trung gian intermediate landing chiếu nghỉ trung gian intermediate landing area khu trồng trung gian intermediate language ngôn ngữ trung gian intermediate language level bậc ngôn ngữ trung gian intermediate language level mức ngôn ngữ trung gian intermediate layer lớp trung gian intermediate level mức trung gian intermediate mass địa khối trung gian intermediate mast unit đoạn cột trung gian intermediate materials vật chất trung gian intermediate materials storehouse kho vật liệu trung gian intermediate memory bộ nhớ trung gian intermediate mill máy cán trung gian intermediate mode kiểu trung gian intermediate mode mốt trung gian intermediate motion chuyển động trung gian intermediate network node nút mạng trung gian intermediate node nút trung gian intermediate oil dầu cất trung gian Intermediate Open System (IOS) hệ thống mở trung gian intermediate payments sự thanh toán trung gian intermediate pH pha trung gian intermediate pier trụ cầu trung gian intermediate point điểm trung gian Intermediate Point (IP) điểm trung gian intermediate position vị trí trung gian intermediate post cột trung gian intermediate pressure áp lực trung gian intermediate pressure áp suất trung gian intermediate product sản phẩm trung gian intermediate programming language ngôn ngữ lập trình trung gian intermediate proof kiểm nghiệm trung gian intermediate proofs bản in thử trung gian Intermediate Reference System (IRS) hệ thống chuẩn trung gian intermediate reference system-IRS hệ trung gian intermediate regenerator bộ tái tạo trung gian intermediate relay rơle trung gian intermediate repeater bộ chuyển tiếp trung gian intermediate repeater stations đài trạm tiếp vận trung gian intermediate result kết quả trung gian intermediate rib sườn (tăng cứng) trung gian intermediate rock đá trung gian intermediate roll stand giá cán trung gian intermediate routing function (IRF) chức năng dẫn đường trung gian Intermediate Routing Function (IRF) chức năng định tuyến trung gian intermediate routing network mạng dẫn đường trung gian intermediate routing node (IRN) nút dẫn đường trung gian Intermediate Routing Node (IRN) nút định tuyến trung gian intermediate sealing glass kính đệm trung gian intermediate section of rotary kiln bộ phận trung gian của lò quay intermediate section of rotary kiln vành trung gian của lò quay Intermediate Service Part (ISP) phần dịch vụ trung gian Intermediate Session Routing (ISR) định tuyến phiên trung gian intermediate session routing (ISR) sự dẫn đường giao tuyến trung gian intermediate settling basin bể lắng trung gian intermediate softening sự làm mềm trung gian intermediate space khoảng trung gian intermediate span nhịp trung gian intermediate spindle trục trung gian intermediate state trạng thái trung gian intermediate stiffener gờ tăng cứng trung gian intermediate storage bộ nhớ trung gian intermediate storey tầng trung gian intermediate stress ứng suất trung gian intermediate support gối trung gian (trụ cầu) intermediate support gối tựa trung gian intermediate system hệ thống trung gian Intermediate System (ETSITC BT) (IS) Hệ thống trung gian (ETSI TC BT) Intermediate System Hello (ISH) Hệ thống trung gian Hello Intermediate Text Block (BISYNC) Khối văn bản trung gian(BISYNC) intermediate text block (ITB) khối văn bản trung gian intermediate tie thanh giằng trung gian intermediate total tổng trung gian intermediate trans-mission substation trạm truyền tải trung gian Intermediate Transmission Block (ITB) khối truyền dẫn trung gian intermediate truss giàn trung gian intermediate truss joint nút trung gian của giàn intermediate type of soil loại đất trung gian intermediate value trị số trung gian intermediate value to be interpolated giá trị trung gian được nội suy intermediate vector boson boson vectơ trung gian intermediate vessel bình trung gian intermediate water level mức nước trung gian intermediate wheel bánh răng trung gian intermediate [interstage bình trung gian intermediate-frequency stage tầng tần số trung gian intermediate-interference ratio tỉ số nhiễu trung gian IRF (intermediaterouting function) chức năng dẫn đường trung gian IRF (intermediaterouting function) chức năng định tuyến trung gian IRN (intermediaterouting node) nút dẫn đường trung gian IRN (intermediaterouting node) nút định tuyến trung gian ISR (intermediatesession routing) sự định tuyến giao tiếp trung gian ITB (intermediatetext block) khối văn bản trung gian Mobile Data Intermediate System (MDIS) hệ thống trung gian dữ liệu di động open-circuit (intermediate) voltage điện áp trung gian mạch hở SWINN (switchedintermediate network node) nút mạng trung gian chuyển mạch switched intermediate network node (SWINN) nút mạng trung gian chuyển mạch system with intermediate stops hệ thống bến dừng trung gianvật trung gian
Kinh tế
bán thành phẩm
intermediate capacities năng suất bán thành phẩmngười điều đình
trung gian
Federal Intermediate Credit Bank ngân hàng trung gian tín dụng liên bang intermediate carrier người vận chuyển trung gian intermediate consumer người tiêu thụ trung gian intermediate container bao đựng trung gian của bao bì intermediate cooler thiết bị lạnh trung gian intermediate cultivation sự lên men trung gian intermediate demand nhu cầu trung gian intermediate forwarding agent người đại lý vận tải trung gian intermediate freight cước trung gian intermediate freight phí vận chuyển trung gian intermediate goods hàng hóa trung gian intermediate lag độ trễ trung gian intermediate market thị trường trung gian intermediate port cảng trung gian intermediate pressure áp suất trung gian intermediate product sản phẩm trung gian intermediate products sản phẩm trung gian intermediate proofing sự thử nghiệm trung gian intermediate tank thùng trung gian intermediate tariff thuế trung gian intermediate tax thuế suất trung gian intermediate technology công nghệ trung gian intermediate technology thuế trung gianvạt trung gian
Địa chất
trung gian, trung bình, chuyển tiếp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
average , between , center , central , common , compromising , fair , halfway , indifferent , intermediary , interposed , intervening , mean , medial , median , mediocre , medium , mid , middling , midway , moderate , neutral , so-so * , standard , transitional , middle-of-the-road , equidistant , inbetween , interjacent , interlocutory (law) , middlenoun
broker , interceder , intercessor , intermediary , intermediator , mediator , middlemanTừ trái nghĩa
adjective
end , extreme Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Intermediate »Từ điển: Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Phan Cao, Admin, dzunglt, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Trục Trung Gian Tiếng Anh
-
TRỤC TRUNG GIAN In English Translation - Tr-ex
-
TRỤC TRUNG GIAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "trục Trung Gian" - Là Gì?
-
"trục Trung Gian" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"trục Trung Gian Hộp Số" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Countershaft - Từ điển Số
-
Intermediate Shaft - Từ điển Số
-
CMAT: Concordance Dựa Trên Trục Trung Gian Chuyển Dạng
-
Kết Quả điện Tim Nhịp Xoang, Trục Trung Gian Nghĩa Là Gì? - MangYTe
-
Tổng Quan Về Bệnh Lý Hệ Thần Kinh Ngoại Vi - Cẩm Nang MSD
-
Học Tiếng Anh ô Tô Cùng VATC – Phần 20 – Hộp Số ô Tô
-
Điện Tâm đồ Dày Nhĩ- Dày Thất - Health Việt Nam