Nghĩa Của Từ Inverter - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /in´və:tə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bộ biến tần
    (điện học) máy đổi điện

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cổng đảo

    Xây dựng

    máy đảo điện

    Điện tử & viễn thông

    bộ đảo

    Điện

    bộ đảo lưu

    Kỹ thuật chung

    bộ biến đổi
    relaxation inverter bộ biến đổi tích thoát synchronous inverter bộ biến đổi quay
    bộ đảo điện

    Giải thích VN: Bộ phận biến đổi dòng điện một chiều thành xoay chiều.

    bộ chuyển đổi

    Giải thích VN: Ví dụ như là bộ chuyển đổi dòng điện một chiều thành dòng điện xoay chiều.

    bộ biến tần

    Giả thích VN: Thiết bị điều chỉnh tốc độ động cơ xoay chiều ba pha bằng cách thay đổi tần số nguồn điện.

    bộ đổi AC-AC
    bộ đổi DC-AC
    bộ đổi điện
    reversible inverter bộ đổi điện thuận-nghịch static inverter bộ đổi điện tĩnh (dùng cho hệ nguồn không ngắt) stepped-wave static inverter bộ đổi điện tĩnh sóng bậc synchronous inverter bộ đổi điện đồng bộ
    bộ đổi pha
    bộ phủ định
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Inverter »

    tác giả

    Nguyen Tuan Huy, Luong Nguy Hien, Admin, Khách, Hoang Anh Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Bộ Biến đổi điện Tĩnh Tiếng Anh Là Gì