Nghĩa Của Từ Japan - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/dʒə'pæn/
Thông dụng
Danh từ
Nước Nhật
Sơn mài Nhật; đồ sơn mài Nhật
Đồ sứ Nhật
Lụa Nhật
Ngoại động từ
Sơn bằng sơn mài Nhật
Sơn đen bóng (như) sơn mài Nhật
Chuyên ngành
Xây dựng
sơn đen bóng (như sơn mài Nhậy)
Hóa học & vật liệu
sơn japan
Giải thích EN: A hard, glossy black varnish with an asphalt base; used to coat wood or metal surfaces. Giải thích VN: Loại sơn màu đen bóng, cứng với chủ yếu là nhựa đường; dùng để phủ cho gỗ hoặc bề mặt kim loại.Kỹ thuật chung
đánh bóng
làm sơn mài
quét sơn
sơn đen
Quốc gia
Tên đầy đủ: Nhật Bản
Tên thường gọi: Nhật Bản (được gọi tắt là: Nhật)
Diện tích: 377.835 km²
Dân số: 127,417,244 (năm 2005)=
Thủ đô: Tokyo
Đơn vị tiền tệ: yuan (yên)
Là tên của một quốc gia hải đảo hình vòng cung, có diện tích tổng cộng là 377.834 km² nằm xoải theo bên sườn phía đông lục địa châu Á. Nó nằm ở phía đông của Hàn Quốc, Nga và Trung Quốc và trải từ biển Okhotsk ở phía bắc đến biển đông Trung Quốc ở phía nam . Nhật Bản thuộc vùng ôn đới, có 4 mùa rõ rệt. Nước Nhật có 4 đảo lớn theo thứ tự từ Bắc xuống Nam là: Hokkaido (北海道) (Bắc Hải Đạo), Honshu (本州) (Bản Châu), Shikoku (四国) (Tứ Quốc) và Kyushu (九州) (Cửu Châu) cùng hàng ngàn đảo nhỏ chung quanh.
Nhật Bản
Bank of Japan Ngân hàng Nhật Bản (ngân hàng trung ương Nhật) Japan Air Lines Công ty Hàng không Nhật Bản Japan Asia Airways Công ty Hàng không Châu á Nhật Bản Japan External Trade Organization Hiệp hội Ngoại thương Nhật Bản Japan Marine Corporation Công ty Hạng tàu Nhật Bản Japan offshore market thị trường hải ngoại (của) Nhật BảnNhật Bản (tên nước, thủ đô: Tokyo)
- Vị trí địa lý:href='' rel="thumbnail" src="" width=
- Quốc kỳ:
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Xây dựng
tác giả
Nguyễn Hưng Hải, Black coffee, Nguyen Tuan Huy, Luong Nguy Hien, Admin, Khách, Hades, Pắp, phuong Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Japan Có Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Japan Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Japanese Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
JAPAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Tại Sao Nhật Bản Lại được Gọi Là Japan - Nippon Kiyoshi
-
Japan Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Japan Có Nghĩa Là Gì - Trang Beauty Spa
-
Tại Sao Nhật Bản Tiếng Anh Lại Gọi Là Japan? - Xuất Khẩu Lao động
-
JAPAN Là Gì? -định Nghĩa JAPAN | Viết Tắt Finder
-
Tên Gọi Nhật Bản – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nguồn Gốc Các Tên Gọi Japan, Nippon, Phù Tang Của Nhật Bản
-
Tên Gọi Của Nhật Bản Có ý Nghĩa Gì? - VnExpress
-
Nhật Bản – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Cùng Nhau Học Tiếng Nhật" Là Gì? - NHK
-
JPN Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Jpn - Từ Điển Viết Tắt