Nghĩa Của Từ Jigsaw - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(kỹ thuật) cưa xoi
jigsaw puzzle trò chơi lắp hìnhToán & tin
máy cưa xoi
Kỹ thuật chung
cưa xoi
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Jigsaw »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung
tác giả
Nguyen Tuan Huy, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Jigsaw Là Cái Gì
-
Ý Nghĩa Của Jigsaw Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Jigsaw Là Gì, Nghĩa Của Từ Jigsaw | Từ điển Anh - Việt
-
JIGSAW Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Jigsaw Puzzle Là Gì
-
'jig Saw' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Jigsaw Là Ai - Saw (Phim 2004)
-
Jigsaw: Giả Thuyết Gây Sốc: Cậu Bé Kevin Trong Home ... - GameK
-
Jigsaw Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Jigsaws Là Gì - Nghĩa Của Từ Jigsaws - Mua Trâu
-
Đồ Chơi Ghép Hình-Jigsaw Puzzles đạt Những Lợi ích Nào Cho Trẻ?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'puzzle' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"jigsaw" Là Gì? Nghĩa Của Từ Jigsaw Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nên Xem - Vật Phẩm Tương Tự - Jigsaw Puzzle Dreams - Steam
-
Nên Xem - Vật Phẩm Tương Tự - Make A Jigsaw Puzzle - Steam