Nghĩa Của Từ Jitter - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´dʒitə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Bồn chồn, hốt hoảng

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự lung lay

    Toán & tin

    chập chờn

    Đo lường & điều khiển

    độ dài xung

    Điện lạnh

    méo chập chờn
    méo rung

    Kỹ thuật chung

    sự biến động
    frequency jitter sự biến động tần số pulse jitter sự biến động xung timing jitter sự biến động thời gian
    sự chập chờn
    beam jitter sự chập chờn của chùm
    sự rung
    induced jitter sự rung do cảm ứng phase jitter sự rung pha
    tần số

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    fidget , jump , shiver , tremble Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Jitter »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Jitter Nghĩa Là Gì