Nghĩa Của Từ Just - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /dʤʌst/

    Thông dụng

    Tính từ

    Công bằng
    to be just to someone công bằng đối với ai
    Xứng đáng, đích đáng, thích đáng
    a just reward phần thưởng xứng đáng a just punishment sự trừng phạt đích đáng
    Chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng đắn
    just cause chính nghĩa
    Đúng, đúng đắn, có căn cứ

    Phó từ

    Đúng, chính
    just at that spot đúng ở chỗ đó just here chính tại đây just three o'clock đúng ba giờ just as you say đúng như anh nói just so đúng vậy that is just it đúng như thế đấy
    Vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp
    I just caught the train tôi chỉ vừa kịp lên xe lửa just in time vừa đúng lúc
    Vừa mới
    I have just seen him tôi vừa mới trông thấy nó just now đúng lúc này; vừa mới xong, ngay vừa rồi
    Chỉ
    take just one chỉ được lấy một chiếc thôi just a moment, please! yêu cầu chỉ đợi cho một lát
    I'll say just this
    Tôi sẽ chỉ nói điều này thôi
    (thông tục) hoàn toàn, thật đúng là
    it is just splendid thật đúng là lộng lẫy
    (thông tục), (thân mật) một chút, một tí; thử xem
    just feel it thử mà xem just shut the door, will you? phiền ông đóng hộ cửa một tí

    Cấu trúc từ

    just about
    hầu như, súyt soát just about everything in the world hầu như mọi thứ trên đời just about the summit súyt soát tới đỉnh núi

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đúng, chính xác; chính l
    just in case trong mọi trường hợp; it is just the case đó chính là trường hợp

    Kỹ thuật chung

    chính đáng
    chính là
    đúng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    aloof , blameless , condign , conscientious , decent , dependable , dispassionate , due , equal , equitable , ethical , evenhanded , fair-minded , good , honest , honorable , lawful , nondiscriminatory , nonpartisan , objective , pure , reliable , right , righteous , rightful , rigid , scrupulous , strict , tried , true , trustworthy , unbiased , uncolored , upright , virtuous , cogent , correct , exact , faithful , justified , normal , proper , regular , sound , undistorted , veracious , veridical , well-founded , well-grounded , apt , befitting , deserved , felicitous , fit , fitting , happy , legitimate , meet , merited , reasonable , requisite , well-deserved , disinterested , impartial , indifferent , square , unprejudiced , appropriate , suitable , solid , tight , valid , accurate , conscionable , fair , forensic , impartial correct , incorruptible , judicatory , juridical , juristic , justiciary , rectitudinous , straightforward
    adverb
    absolutely , accurately , completely , directly , entirely , exactly , expressly , perfectly , precisely , right , sharp , smack-dab , square , squarely , unmistakably , almost , a moment ago , approximately , at this moment , barely , by very little , hardly , just a while ago , just now , lately , nearly , now , presently , recently , right now , scarce , scarcely , at most , but , no more than , nothing but , only , plainly , simply , solely , bang , dead , direct , fair , flush , smack , straight , all , altogether , flat , fully , quite , thoroughly , totally , utterly , well , wholly , newly , accurate , befitting , closely , correct , decent , deserved , due , equitable , ethical , even , exact , fairminded , firm , fitting , honest , impartial , legal , legitimate , meet , mere , merely , narrowly , normal , objective , purely , solid , suitable , true , trustworthy , unbiased , undistorted , upright , valid

    Từ trái nghĩa

    adjective
    inequitable , partial , unfair , unjust , imprecise , inaccurate , unjustified , wrong , inappropriate , unfitting , unsuitable , unsuited , dishonest , undeserved. unjust
    adverb
    indefinitely Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Just »

    tác giả

    Admin, Nhoxpro13, Ngọc, ngoc hung, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Ju Là Gì