Nghĩa Của Từ Khả Năng Chịu Lực - Từ điển Việt - Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bearing
hệ số khả năng chịu lực bearing capacity factor khả năng chịu lực an toàn safe bearing capacity khả năng chịu lực cho phép allowable bearing capacity khả năng chịu lực của cọc bearing capacity (ofpile) khả năng chịu lực của cọc bearing capacity of pile khả năng chịu lực của cọc pile bearing capacity khả năng chịu lực của đất soil bearing capacity khả năng chịu lực giới hạn ultimate bearing capacity khả năng chịu lực giới hạn ultimate bearing pressure khả năng chịu lực hướng dọc longitudinal force-bearing capacity khả năng chịu lực thẳng đứng vertical bearing capacitybearing capacity
hệ số khả năng chịu lực bearing capacity factor khả năng chịu lực an toàn safe bearing capacity khả năng chịu lực cho phép allowable bearing capacity khả năng chịu lực của cọc bearing capacity (ofpile) khả năng chịu lực của cọc bearing capacity of pile khả năng chịu lực của cọc pile bearing capacity khả năng chịu lực của đất soil bearing capacity khả năng chịu lực giới hạn ultimate bearing capacity khả năng chịu lực hướng dọc longitudinal force-bearing capacity khả năng chịu lực thẳng đứng vertical bearing capacitybearing force
bearing value
capacity
hệ số giảm khả năng chịu lực coefficient of reduction of strength capacity hệ số giảm khả năng chịu lực strength capacity reduction factor hệ số khả năng chịu lực bearing capacity factor khả năng chịu lực an toàn safe bearing capacity khả năng chịu lực an toàn safe load-carrying capacity khả năng chịu lực cho phép allowable bearing capacity khả năng chịu lực của cầu bridge load-carrying capacity khả năng chịu lực của cọc bearing capacity (ofpile) khả năng chịu lực của cọc bearing capacity of pile khả năng chịu lực của cọc pile bearing capacity khả năng chịu lực của cọc pile load capacity khả năng chịu lực của cọc đóng capacity (ofdriven pile) khả năng chịu lực của cọc đóng capacity of driven pile khả năng chịu lực của đất soil bearing capacity khả năng chịu lực giới hạn ultimate bearing capacity khả năng chịu lực hướng dọc longitudinal force-bearing capacity khả năng chịu lực thẳng đứng vertical bearing capacitycarrying capacity
khả năng chịu lực an toàn safe load-carrying capacity khả năng chịu lực của cầu bridge load-carrying capacitycarrying power
holding power
load capacity
khả năng chịu lực của cọc pile load capacityload carrying property
load-bearing capacity
loading capacity
supporting power
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/Kh%E1%BA%A3_n%C4%83ng_ch%E1%BB%8Bu_l%E1%BB%B1c »Từ điển: Kỹ thuật chung
tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » độ Chịu Lực Tiếng Anh Là Gì
-
KHẢ NĂNG CHỊU LỰC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chịu Lực Trong Tiếng Anh- Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"khả Năng Chịu Lực" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của "khả Năng Chịu Lực" Trong Tiếng Anh
-
Chịu Lực Tiếng Anh Là Gì? Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Có Liên Quan
-
Khả Năng Chịu Lực Tiếng Anh Là Gì
-
Top 14 Chịu Lực Tốt Tiếng Anh Là Gì
-
Bearing Capacity
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng (C)
-
Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Thường Dùng Trong ...
-
Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Thường Dùng Trong ...
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngày Xây Dựng - Phần Kết Cấu Thép
-
Từ điển Việt Anh "bê Tông Chịu Lực" - Là Gì?