Nghĩa Của Từ : Khả Quan | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: khả quan Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
khả quan | * adj - good; satisfactory =kết quả khả quan+satisfactory results |
Vietnamese | English |
khả quan | big deal ; is quite positive ; positive ; possibilities ; possible ; promise ; been much more ; |
khả quan | been much more ; big deal ; is quite positive ; positive ; possibilities ; possible ; promise ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Khả Quan Tiếng Anh Là Gì
-
Khả Quan Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
KHẢ QUAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHẢ QUAN - Translation In English
-
'khả Quan' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Khả Quan Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"khả Quan" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Khả Quan Là Gì ? Khả Quan Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "khả Quan" - Là Gì?
-
Khả Quan Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'khả Quan' Trong Từ điển Lạc Việt
-
SẼ KHẢ QUAN HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "khả Quan" - Là Gì?
-
Khả Quan (Outperform) Là Gì? Những đặc điểm Cần Lưu ý - VietnamBiz
-
Khả Quan Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số