Nghĩa Của Từ Khấm Khá - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
(Khẩu ngữ) (mức sống, mức thu nhập) ít nhiều khá hơn trước và đã đạt mức trên trung bình
cuộc sống ngày càng khấm khá làm ăn khấm khá Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Kh%E1%BA%A5m_kh%C3%A1 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Khấm Khá Hơn
-
Sáng Hôm Sau...khấm Khá Hơn Nêu Cảm Nhận Của Anh Chị Về đoạn ...
-
Cảm Nhận đoạn Trích Sáng Hôm Sau, Mặt Trời Lên Bằng Con Sào Làm ...
-
Từ Điển - Từ Khấm Khá Có ý Nghĩa Gì
-
Khấm Khá Hơn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Môn Ngữ Văn Lớp 12 Cảm Nhận Của Anh Chị Về Vẻ đẹp Của Người ...
-
'khấm Khá' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'khấm Khá' - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Cảm Nhận đoạn Trích Sáng Hôm Sau Mặt Trời Lên Bằng Con Sào ...
-
Khấm Khá Hơn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky