Nghĩa Của Từ Khảng Khái - Từ điển Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Tính từ

    có khí phách cứng cỏi và kiên cường, không chịu khuất phục
    cất lời khảng khái một con người khảng khái Đồng nghĩa: khẳng khái, khí khái
    có tính chất cao thượng, vì nghĩa lớn
    sự giúp đỡ khảng khái Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Kh%E1%BA%A3ng_kh%C3%A1i »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Khái ý Nghĩa Là Gì