Nghĩa Của Từ Khiêm Nhường - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
khiêm tốn và nhường nhịn trong quan hệ đối xử, không khoe khoang, không tranh giành
tính khiêm nhường khiêm nhường với mọi người Đồng nghĩa: khiêm nhượng Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Khi%C3%AAm_nh%C6%B0%E1%BB%9Dng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Khiêm Nhuong
-
Khiêm Nhường
-
Khiêm Nhường - Wiktionary Tiếng Việt
-
[CHUẨN NHẤT] Khiêm Nhường Là Gì? - TopLoigiai
-
Khiêm Nhường - KHIEM NHUONG
-
Khiêm Nhường, Khiêm Tốn - Church Of Jesus Christ
-
Khiêm Nhường - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Châm 22:4 Phần Thưởng Của Sự Khiêm Nhường Và Kính Sợ CHÚA ...
-
Chỉ Bởi Đức Tin 17/12: Sự Khiêm Nhường Thật
-
Học Tập Về Bác đức Tính Khiêm Nhường - Sở Tư Pháp Tỉnh An Giang
-
Trình Bày Quan điểm Của Anh Chị Về đức Tính Khiêm Nhường Trong ...
-
Sống Khiêm Nhường, Thật Thà - Ngày Mới Online
-
ÊPHATA NHÂN ĐỨC: SỰ KHIÊM NHƯỜNG - YouTube
-
LÀM SAO ĐỂ SỐNG KHIÊM NHƯỜNG? | Công Giáo Yêu Thương
-
4 Bài Học Về Sự Khiêm Nhường Ai Cũng Phải Khắc Cốt Ghi Tâm, Bởi ...