Nghĩa Của Từ Khoắng - Từ điển Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
cho vật cứng ngập sâu vào rồi quấy đảo khắp các chỗ
khoắng cho tan đường trong cốc nước Đồng nghĩa: khuấy(Khẩu ngữ) lấy trộm nhiều thứ một cách nhanh, gọn
bị kẻ trộm khoắng hết đồ đạc Đồng nghĩa: khua khoắng Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Kho%E1%BA%AFng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Khoắng đồ
-
Khoắng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khoắng đồ - Tin Tức Cập Nhật Mới Nhất Tại
-
Khoắng đồ - Vietnamnet
-
Khoắng đồ Sau Ngủ Giao Lưu - Báo Công An Đà Nẵng
-
Chuyên Khoắng đồ - Báo Công An Đà Nẵng
-
Giả Làm Bác Sĩ Vào Bệnh Viện "khoắng" đồ Bệnh Nhân | Báo Dân Trí
-
Tuấn Hưng Bị Trộm Khoắng Sạch đồ Ngay Giữa London | VTC Now
-
Giả Làm Bác Sĩ Vào Bệnh Viện "khoắng" đồ Bệnh Nhân
-
Tên Trộm Khoắng đồ Trong Nhà, Nhìn Chằm Chằm Vào Camera An Ninh
-
Lợi Dụng đêm Tối Công Nhân đột Nhập Phòng Giám đốc Khoắng đồ
-
Nam Thanh Niên Giả Nhân Viên Y Tế đi Khắp Bệnh Viện "khoắng" đồ
-
Cơ Cấu Tổ Chức | Tổng Cục Địa Chất Và Khoáng Sản Việt Nam
-
Tuấn Hưng Bị Trộm Khoắng Sạch đồ Hiệu Tặng Vợ Ngay Giữa London