Nghĩa Của Từ Khoảng - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
phần không gian hoặc thời gian được giới hạn một cách đại khái
khoảng đất trống khoảng trời trong xanhthời điểm, độ dài thời gian hay không gian theo ước lượng
bây giờ vào khoảng 3 giờ ông ấy khoảng sáu mươi tuổi Đồng nghĩa: chừng, cỡ, độ, quãngđoạn thẳng không kể hai điểm đầu mút.
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Kho%E1%BA%A3ng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Khoảng Trong Tiếng Việt
-
Khoảng - Wiktionary Tiếng Việt
-
"khoảng" Là Gì? Nghĩa Của Từ Khoảng Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Khoảng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
KHOẢNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHOẢNG CHỪNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'khoảng Trống' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Khắc Phục Sự Cố Về Kiểm Tra Chính Tả Và Ngữ Pháp ở Nhiều Ngôn Ngữ
-
Học Tiếng Hàn : Cách Sử Dụng N + 쯤 Trong Tiếng Hàn - Blog Hàn Quốc
-
“TỪ ĐIỂN CHÍNH TẢ” SAI CHÍNH TẢ! (*): Nhiều Lỗi Nặng đến Khó Tin
-
Một Số Lỗi Chính Tả Thường Gặp Trong Tiếng Việt Và Hướng Dẫn Cách ...
-
Tiếng Việt, Chữ Việt Và Vấn đề Chính Tả - Báo Nhân Dân