Nghĩa Của Từ Khuẩn - Từ điển Việt
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
(Khẩu ngữ) vi khuẩn (nói tắt)
bệnh nhiễm khuẩn thuốc diệt khuẩn(Trang trọng, Văn chương) đã chết rồi
giữ gìn kỉ vật của người đã khuất Đồng nghĩa: mất Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Khu%E1%BA%A9n »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Khuẩn Ghép Với Từ Gì
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KHUẨN 菌 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Khuẩn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khuẩn Là Gì, Nghĩa Của Từ Khuẩn | Từ điển Việt
-
Tra Từ: Khuẩn - Từ điển Hán Nôm
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'khuân' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Thể Thực Khuẩn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nhiễm Trùng đường Niệu Do Vi Khuẩn - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Tổng Quan Về Thuốc Kháng Sinh - Bệnh Truyền Nhiễm - MSD Manuals
-
Những Thay đổi Trong Phổ Vi Khuẩn Và Phân Bố Vi Khuẩn Sau Cấy ...
-
Viêm Thận Bể Thận Cấp Nguy Hiểm Như Thế Nào? | Vinmec
-
5 Loài Vi Khuẩn đáng Sợ Trên Bàn Tay Bạn
-
Bệnh Lao Phổi (ho Lao): Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách điều Trị